Đối với sự vướng víu trong một biến qubit duy nhất, chỉ có ba lớp riêng biệt của bốn trạng thái Bell được phân biệt bằng cách sử dụng nhiều kĩ thuật quang ...
Xem chi tiết »
Cô ta chỉ mang đến sự bất hạnh và làm vướng víu. She brings unhappiness and difficulty. OpenSubtitles2018.v3. Các sai lệch cũng có ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'gây vướng víu' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
với nhau sau khi chế độ rung ly tâm được tách từng cái…. ... weapon for small spring up This spring feeder is suitable for entanglement in small spiral spring ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Do vướng víu trong một câu và bản dịch của họ · Họ trở nên vướng víu và chữa bệnh đau của chính mình qua…. · They become entangled and cure their ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vướng víu trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vướng víu *động từ - be tangled in, involved i.
Xem chi tiết »
Translation for 'gây vướng víu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
vướng víu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vướng víu sang Tiếng Anh. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Điều này nghĩa là phép đo thực hiện trên vật thể này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến trạng thái lượng tử trên vật thể vướng víu lượng tử với nó.
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Tóm lại nội dung ý nghĩa của entanglement trong tiếng Anh. entanglement có nghĩa là: entanglement /in'tæɳglmənt/* danh từ- sự làm vướng mắc, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entanglement trong tiếng Anh ... điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của entanglements trong tiếng Anh ... điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu- sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'vương víu' trong tiếng Anh. vương víu là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
'entanglement' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Vướng Víu Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự vướng víu trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu