Enthusiastic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk/
Từ khóa » Enthusiasm Nhấn âm Mấy
-
Enthusiasm - Wiktionary Tiếng Việt
-
ENTHUSIASM | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Forvo
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
“Bỏ Túi” Một Số Quy Tắc Nhấn Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
Quy Luật Nhấn Trọng âm Tiếng Anh - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Cách Phát âm Và Quy Tắc đánh Dấu Trọng âm Trong Tiếng Anh
-
QUY TẮC ĐÁNH DẤU TRỌNG ÂM - Viettel EduPortal
-
Choose The Word That Has The Stress Differently From That Of The Other ...
-
Bí Quyết Phát âm /th/ đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất
-
THỰC SỰ NHIỆT TÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
[PDF] CÁC QUY TAC PHÁT ÂM CƠ BẢN - HubSpot
-
IELTS Grammar: QUY TĂC TRỌNG ÂM ĐẦY ĐỦ + 150 BÀI TẬP