enthusiastic - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › enthusiastic
Xem chi tiết »
7 ngày trước · enthusiasm ý nghĩa, định nghĩa, enthusiasm là gì: 1. a feeling of energetic interest in ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ. Xem thêm · Enthusiast · Phát âm của enthusiasm là gì? · Enthusiastic
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Tính từ của ENTHUSIASM là gì? Tính từ của enthusiasm là enthusiastic.
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... Sự hăng hái, sự nhiệt tình ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Enthusiasm ».
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt: /'''ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk'''/, Hăng hái, nhiệt tình; say mê, adjective, adjective,
Xem chi tiết »
Enthusiasm là gì: / ɛnˈθuziˌæzəm /, Danh từ: sự hăng hái, sự nhiệt tình, Kỹ thuật chung: nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: noun, activity , ardency...
Xem chi tiết »
Students who had enthusiastic teachers tend to rate them higher than teachers who didn't show much enthusiasm for the course materials. more_vert.
Xem chi tiết »
Tính từ. Hăng hái, nhiệt tình; say mê: showing enthusiasm: VD: The participants were very enthusiastic, ...
Xem chi tiết »
enthusiasm /in'θju:ziæzm/. danh từ. sự hăng hái, sự nhiệt tình. nhiệt tình. Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): enthusiasm, enthusiast, ...
Xem chi tiết »
Hăng hái, nhiệt tình; say mê: showing enthusiasm: VD: The participants were very enthusiastic, and over 2200 adults participated, almost twice ...
Xem chi tiết »
Enthusiastic là gì? /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/. Tính từ. Hăng hái, nhiệt tình; say mê: showingenthusiasm: VD ...
Xem chi tiết »
Enthusiasm là gì, nghĩa của từ enthusiasm trong tiếng việt Đồng nghĩa của enthusiasm ... enthusiasm /in"θju:ziæzm/ danh từ sự nhiệt huyết, sự nhiệt độ tình
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó tôi là một người yêu sách nhiệt tình. Kapi is an enthusiastic learner who loves being a Gateway student! Kapi là một học sinh nhiệt tình và yêu ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: enthusiastic enthusiastic /in'θju:zi'æstik/. tính từ. hăng hái, nhiệt tình; say mê. Đồng nghĩa của enthusiastic. Alternative for enthusiastic.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Enthusiasm Tính Từ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề enthusiasm tính từ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu