ENTHUSIASTIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ENTHUSIASTIC Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[inˌθjuːzi'æstik]enthusiastic [inˌθjuːzi'æstik] nhiệt tìnhenthusiasticenthusiasmenthusiasticallypassionatezealardentzealousfervorwarmlyferventnhiệt huyếtenthusiasmpassionateenthusiasticzealardorferventzealousardourhào hứngexcitemententhusiasticenthusiasticallyexcitedenthusedđầy nhiệt huyếtpassionateenthusiasticfull of enthusiasmimpassionedzealousfilled with enthusiasmtâm huyếtenthusiasmdedicationenthusiasticpassionatediastolic blood
Ví dụ về việc sử dụng Enthusiastic trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
are enthusiasticnhiệt tìnhhào hứngnhiệt huyếtis enthusiasticnhiệt tìnhnhiệt huyếtenthusiastic supportủng hộ nhiệt tìnhare very enthusiasticrất nhiệt tìnhmore enthusiasticnhiệt tình hơnwas enthusiasticrất nhiệt tìnhđã nhiệt tìnhis very enthusiasticrất nhiệt tìnhenthusiastic staffnhân viên nhiệt tìnhenthusiastic peoplenhững người nhiệt tìnhfriendly and enthusiasticthân thiện và nhiệt tìnhEnthusiastic trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - entusiasta
- Người pháp - enthousiaste
- Người đan mạch - begejstret
- Tiếng đức - enthusiastisch
- Thụy điển - entusiastisk
- Na uy - entusiastisk
- Hà lan - enthousiast
- Tiếng ả rập - الحماسية
- Hàn quốc - 열정 적 이
- Tiếng nhật - 熱狂
- Tiếng slovenian - navdušen
- Ukraina - захоплений
- Tiếng do thái - נלהב
- Người hy lạp - ενθουσιώδης
- Người hungary - lelkes
- Người serbian - entuzijastični
- Tiếng slovak - nadšený
- Người ăn chay trường - възторжен
- Urdu - پرجوش
- Tiếng rumani - entuziast
- Người trung quốc - 热心
- Marathi - उत्साही
- Tamil - உற்சாகமான
- Tiếng tagalog - masigasig
- Tiếng bengali - উৎসাহী
- Tiếng mã lai - bersemangat
- Thái - กระตือรือร้น
- Thổ nhĩ kỳ - hevesli
- Tiếng hindi - उत्साही
- Đánh bóng - entuzjastyczny
- Bồ đào nha - entusiasta
- Tiếng phần lan - innokas
- Tiếng croatia - entuzijastični
- Tiếng indonesia - antusias
- Séc - nadšená
- Kazakhstan - жігерлі
- Telugu - ఉత్సాహభరితంగా
- Người ý - entusiasta
- Tiếng nga - восторженный
Từ đồng nghĩa của Enthusiastic
eager zealous passionate enthusiastenthusiastic peopleTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt enthusiastic English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enthusiasm Tính Từ Là Gì
-
Enthusiastic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Từ Của ENTHUSIASM Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt
-
Enthusiasm Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiasm | Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì?
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Enthusiasm Danh Từ Là Gì
-
Enthusiasm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Enthusiasm Trong Tiếng Việt ...
-
Đồng Nghĩa Của Enthusiastic - Idioms Proverbs