ENTHUSIASTIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

ENTHUSIASTIC Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[inˌθjuːzi'æstik]enthusiastic [inˌθjuːzi'æstik] nhiệt tìnhenthusiasticenthusiasmenthusiasticallypassionatezealardentzealousfervorwarmlyferventnhiệt huyếtenthusiasmpassionateenthusiasticzealardorferventzealousardourhào hứngexcitemententhusiasticenthusiasticallyexcitedenthusedđầy nhiệt huyếtpassionateenthusiasticfull of enthusiasmimpassionedzealousfilled with enthusiasmtâm huyếtenthusiasmdedicationenthusiasticpassionatediastolic blood

Ví dụ về việc sử dụng Enthusiastic trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Germany was also enthusiastic.Đức cũng đã hứng.Kapi is an enthusiastic learner who loves being a Gateway student!Kapi là một học sinh nhiệt tình và yêu trường!Uncle Ibrahim is such an enthusiastic person.Chú là một người rất có đam mê.An enthusiastic learner of languages, he also speaks German and Russian.Là một người thích học ngôn ngữ, ông cũng thạo tiếng Đức và tiếng Nga.Subject appears well-rested and enthusiastic.Đốitượngxuấthiệnnghỉ ngơi đầyđủ vànhiệttình.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từenthusiastic support enthusiastic staff enthusiastic people Besides, I am an enthusiastic book lover.Bên cạnh đó, tôi là một người yêu sách nhiệt tình.I'm enthusiastic about all of them however actually enthusiastic about Helen Russell.Tôi rất hào hứng về tất cả nhưng thực sự hào hứng với Helen Russell.People who come are very enthusiastic about learning.Mọi người ở đây rất hăng hái trong việc học hỏi.James is“very enthusiastic and optimistic” about what Microsoft is doing with Windows 10.James“ rất hào hứng và lạc quan” về những gì Microsoft đang làm với Windows 10.It's about the combined effort of so many enthusiastic people.".Mà nhờ vào nỗlực chung của rất nhiều người nhiệt tâm.The guards were less than enthusiastic when the Orc Seechwi stepped up.Các lính canh đã bớt hào hứng hơn khi Orc Seechwi tiến tới.Further research by Mindset author, Dweck,shows that children will be more optimistic and even enthusiastic in the face of challenges.Nghiên cứu của Dweck, tác giả cuốn sách bánchạy nhất Mindset, cho thấy cách này sẽ giúp trẻ lạc quan và thậm chí hào hứng hơn khi đương đầu với thách thức.Many new traders become very enthusiastic about forex and throw themselves in it.Nhiều thương nhân mới rất hào hứng về các tùy chọn nhị phân và tự ném mình vào đó.Enthusiastic about the profession, constantly searching and wanting to cultivate the Standard knowledge from Basic to Latest, Most advanced in the profession.Tâm huyết với nghề, không ngừng tìm tòi và muốn trau dồi những kiến thức Chuẩn từ Căn bản cho đến Mới nhất, Tiên tiến nhất trong nghề.This Dr. Barnicot is an enthusiastic admirer of Napoleon.Bác sỹ Barnicot là người rất hâm mộ Napoleon.Looking back at Sunshine Group's projects that won spectacularly at this award gala,they are all enthusiastic projects of investors.Nhìn lại những dự án của Sunshine Group đã chiến thắng ngoạn mục tại giải thưởng lần này, có thể thấy,tất cả đều là những công trình tâm huyết của chủ đầu tư.We are very excited and enthusiastic about the opportunity to launch the BlackBerry Aurora in Indonesia.Chúng tôi rất vui mừng và hào hứng về cơ hội để ra mắt BlackBerry Aurora ở Indonesia.LINCON is a prestigious Law Firm,duly established and being operated by the enthusiastic and experienced lawyers in the legal sector.LINCON là một công ty luật uy tín tại Hà Nội được thành lập vàđiều hành bởi các luật sư tâm huyết và có kinh nghiệm hành nghề lâu năm trong ngành luật pháp.Quyen is very enthusiastic about“Organic Lifestyle”, a method for her to show her love for animals and the environment.Quyên rất nhiệt huyết về“ Lối sống hữu cơ”, phương pháp để cô thể hiện tình yêu dành cho động vật và môi trường.Give them the impression that you're enthusiastic about talking to them.Cung cấp cho họ ấn tượng rằng bạn đang hào hứng nói chuyện với họ.I am naturally an enthusiastic person, I assure you, and if I had an interest I wouldn't easily let it go.Theo tự nhiên tôi là một người nhiệt huyết, tôi bảo đảm với ông, và nếu tôi đã có một hứng thú tôi sẽ không dễ dàng buông bỏ nó đâu.Your mind will no longer be starved,but will be quick and enthusiastic, and your hope will be inexpressibly bright.Tâm trí bạn sẽ không còn bị đói khát nữa,nhưng sẽ nhanh nhẹn và đầy nhiệt huyết, và niềm hy vọng của bạn sẽ rực rỡ không tả được.Maybe, I'm just too enthusiastic about it, but the way things get done in our society is through financial arrangements.Có thể là tôi dành quá nhiều tâm huyết cho nó, nhưng cái cách mọi thứ được thực thi trong xã hội là thông qua những sắp xếp tài chính.The teacher not only corrects errors on the examination, which for many enthusiastic teachers also cured the error in the 15-minute test of students.Người giáo viên không chỉ chữa các lỗi sai trong bài viết, mà đối với giáo viên có nhiều tâm huyết còn chữa các lỗi trong bài 15 phút của học sinh.In 1947, Bruno Dalla Corte is an enthusiastic young man who starts working as a technician at the Cimbali espresso machine Company.Năm 1947, Bruno Dalla Corte là một người trẻ đầy nhiệt huyết bắt đầu làm việc như một kỹ thuật viên tại Công ty máy pha cà phê Cimbali.Professionalism is not just a characteristic of the production line butalso the style of the staff who are young, enthusiastic and creative people.Chuyên nghiệp không chỉ là đặc tính của dây chuyền sản xuất mà cònlà phong cách của đội ngũ nhân viên, những con người trẻ, nhiệt huyết và sáng tạo.Puglia: Yes, but I am not as enthusiastic about it as I am about other names we have discussed.Puglia: Vâng, nhưng tôi không hào hứng với nó như tôi về những cái tên khác mà chúng ta đã thảo luận.Over 10 years of development, now,VSEC has nearly 30 young and enthusiastic employees, including more than 20 information security engineers.Trải qua hơn 10 năm phát triển, hiện tại VSEC cógần 30 nhân viên trẻ và nhiệt huyết trong đó có hơn 20 kĩ sư bảo mật ATTT.Because the prison wardens were very enthusiastic about this as well, I started a Science and Sustainability Seminar in the prisons.Bởi vìcác người canh giữ tù nhân rất hào hứng với điều này, Tôi bắt đầu một buổi nói chuyện về khoa học trong nhà tù.In pre-Chrome days, Google had been so enthusiastic about Firefox that it promoted the browser on its search engine's home page.Trước khi Chrome ra mắt, Google đã rất hào hứng với Firefox, đến mức hãng này quảng bá cho trình duyệt ngay trên trang chủ của bộ máy tìm kiếm của mình.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1692, Thời gian: 0.0487

Xem thêm

are enthusiasticnhiệt tìnhhào hứngnhiệt huyếtis enthusiasticnhiệt tìnhnhiệt huyếtenthusiastic supportủng hộ nhiệt tìnhare very enthusiasticrất nhiệt tìnhmore enthusiasticnhiệt tình hơnwas enthusiasticrất nhiệt tìnhđã nhiệt tìnhis very enthusiasticrất nhiệt tìnhenthusiastic staffnhân viên nhiệt tìnhenthusiastic peoplenhững người nhiệt tìnhfriendly and enthusiasticthân thiện và nhiệt tình

Enthusiastic trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - entusiasta
  • Người pháp - enthousiaste
  • Người đan mạch - begejstret
  • Tiếng đức - enthusiastisch
  • Thụy điển - entusiastisk
  • Na uy - entusiastisk
  • Hà lan - enthousiast
  • Tiếng ả rập - الحماسية
  • Hàn quốc - 열정 적 이
  • Tiếng nhật - 熱狂
  • Tiếng slovenian - navdušen
  • Ukraina - захоплений
  • Tiếng do thái - נלהב
  • Người hy lạp - ενθουσιώδης
  • Người hungary - lelkes
  • Người serbian - entuzijastični
  • Tiếng slovak - nadšený
  • Người ăn chay trường - възторжен
  • Urdu - پرجوش
  • Tiếng rumani - entuziast
  • Người trung quốc - 热心
  • Marathi - उत्साही
  • Tamil - உற்சாகமான
  • Tiếng tagalog - masigasig
  • Tiếng bengali - উৎসাহী
  • Tiếng mã lai - bersemangat
  • Thái - กระตือรือร้น
  • Thổ nhĩ kỳ - hevesli
  • Tiếng hindi - उत्साही
  • Đánh bóng - entuzjastyczny
  • Bồ đào nha - entusiasta
  • Tiếng phần lan - innokas
  • Tiếng croatia - entuzijastični
  • Tiếng indonesia - antusias
  • Séc - nadšená
  • Kazakhstan - жігерлі
  • Telugu - ఉత్సాహభరితంగా
  • Người ý - entusiasta
  • Tiếng nga - восторженный
S

Từ đồng nghĩa của Enthusiastic

eager zealous passionate enthusiastenthusiastic people

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt enthusiastic English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Enthusiasm Tính Từ Là Gì