Enthusiastic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk] |
Tính từ
[sửa]enthusiastic /ɪn.ˌθuː.zi.ˈæs.tɪk/
- Hăng hái, nhiệt tình; say mê.
Tham khảo
[sửa]- "enthusiastic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Enthusiasm Tính Từ Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Từ Của ENTHUSIASM Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt
-
Enthusiasm Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiasm | Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì?
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Enthusiasm Danh Từ Là Gì
-
Enthusiasm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Enthusiasm Trong Tiếng Việt ...
-
ENTHUSIASTIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Đồng Nghĩa Của Enthusiastic - Idioms Proverbs