Đồng Nghĩa Của Enthusiastic - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- hăng hái, nhiệt tình; say mê
Tính từ
eager keen passionate fervent excited wholehearted animated aflame afire interested anxious ardent avid concerned earnest exuberant fanatical forceful pleased rabid rhapsodic vigorous warm willing zealous agog athirst attracted bugged crazy about devoted dying to ebullient exhilarated fascinated fervid gaga gone on gung ho hearty intent keyed up lively nutty obsessed red-hot spirited tantalised tantalized thrilled titillated unqualified vehement wackyTừ trái nghĩa của enthusiastic
enthusiastic Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của enthuse Từ đồng nghĩa của enthuse about Từ đồng nghĩa của enthused Từ đồng nghĩa của enthusiasm Từ đồng nghĩa của enthusiasm; incitement Từ đồng nghĩa của enthusiast Từ đồng nghĩa của enthusiastic about Từ đồng nghĩa của enthusiastically Từ đồng nghĩa của enthymeme Từ đồng nghĩa của entice Từ đồng nghĩa của enticed Từ đồng nghĩa của enticement An enthusiastic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enthusiastic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của enthusiasticHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Enthusiasm Tính Từ Là Gì
-
Enthusiastic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Enthusiasm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tính Từ Của ENTHUSIASM Trong Từ điển Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiasm - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Enthusiastic - Từ điển Anh - Việt
-
Enthusiasm Là Gì, Nghĩa Của Từ Enthusiasm | Từ điển Anh - Việt
-
ENTHUSIASM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì?
-
Từ điển Anh Việt "enthusiasm" - Là Gì?
-
Enthusiastic Là Gì? Enthusiastic đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Enthusiasm Danh Từ Là Gì
-
Enthusiasm Là Gì ? Nghĩa Của Từ Enthusiasm Trong Tiếng Việt ...
-
ENTHUSIASTIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex