Đồng Nghĩa Của Enthusiastic - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: enthusiastic enthusiastic /in'θju:zi'æstik/
  • tính từ
    • hăng hái, nhiệt tình; say mê
Từ đồng nghĩa của enthusiastic

Tính từ

eager keen passionate fervent excited wholehearted animated aflame afire interested anxious ardent avid concerned earnest exuberant fanatical forceful pleased rabid rhapsodic vigorous warm willing zealous agog athirst attracted bugged crazy about devoted dying to ebullient exhilarated fascinated fervid gaga gone on gung ho hearty intent keyed up lively nutty obsessed red-hot spirited tantalised tantalized thrilled titillated unqualified vehement wacky

Từ trái nghĩa của enthusiastic

enthusiastic Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của enthuse Từ đồng nghĩa của enthuse about Từ đồng nghĩa của enthused Từ đồng nghĩa của enthusiasm Từ đồng nghĩa của enthusiasm; incitement Từ đồng nghĩa của enthusiast Từ đồng nghĩa của enthusiastic about Từ đồng nghĩa của enthusiastically Từ đồng nghĩa của enthymeme Từ đồng nghĩa của entice Từ đồng nghĩa của enticed Từ đồng nghĩa của enticement An enthusiastic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with enthusiastic, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của enthusiastic

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Enthusiasm Tính Từ Là Gì