Eo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "eo" thành Tiếng Anh
waist, isthmus, eo là các bản dịch hàng đầu của "eo" thành Tiếng Anh.
eo + Thêm bản dịch Thêm eoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
waist
nounCô ta thắt một dải băng quanh eo.
She girded her waist with a belt.
World Loanword Database (WOLD) -
isthmus
nounTại sao các thủy thủ thích băng qua eo đất này?
Why did sailors prefer the land route across the isthmus?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
eo
Ngọc Nhi -
isthmian
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " eo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "eo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Eo Vì Tiếng Anh
-
EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Translation In English
-
EO BIỂN - Translation In English
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
VÒNG EO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Eo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh