eo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Ví dụ về đơn ngữ. Vietnamese Cách sử dụng "isthmus" trong một câu.
Xem chi tiết »
Tra từ 'vòng eo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"vòng eo" English translation. VI. "vòng eo" in English. vòng eo {noun}.
Xem chi tiết »
"eo biển" English translation. VI. "eo biển" in English. eo biển {noun}.
Xem chi tiết »
Ví dụ 2: I'm so amped for the game tonight! Tôi cực hào hứng cho trận đấu tối nay! Yeah, I'm sure you are ...
Xem chi tiết »
Nhận các bản dịch tiếng Việt từ hàng nghìn các từ vựng và các câu ví dụ tiếng Anh từ Từ Điển Tiếng Anh–Việt Password. Các tìm kiếm phổ biến. 01 approach; 02 ...
Xem chi tiết »
Các định nghĩa & ý nghĩa của từ trong tiếng Anh cùng với các ví dụ, các từ đồng nghĩa, cách phát âm và ... Hàng ngàn ví dụ thực tế về cách dùng các từ ngữ.
Xem chi tiết »
Top 1: Phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn nhất - Google Translate · Top 2: Phần mềm dịch tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn nhất - Babylon 10 Premium Pro.
Xem chi tiết »
Đây là ngôn ngữ German phổ biến nhất, chiếm ít nhất 70% số người nói của ngữ tộc này. Khối từ vựng tiếng Anh rất lớn, và việc xác định gần chính xác số từ cũng ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vòng eo trong một câu và bản dịch của họ ... Vòng eo rộng đàn hồi túi ẩn. Elastic wide waistband hidden pocket. Túi vòng eo ẩn để tiện. Hidden ...
Xem chi tiết »
Đảo King, bên rìa tây eo Bass, không thuộc nhóm đảo này. King Island, at the western end of Bass Strait, is not a part of the group. Bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Eo Vì Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề eo vì tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu