VÒNG EO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
VÒNG EO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từvòng eowaisteothắt lưnghôngvòngwaistlinevòng eovòng bụngwaistbanddây thắt lưngcạpvòng eodâywaistlinesvòng eovòng bụngwaistseothắt lưnghôngvòng
Ví dụ về việc sử dụng Vòng eo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
vòng eo của bạnyour waistlineyour waistchu vi vòng eowaist circumferencekích thước vòng eowaist sizevòng eo của họtheir waisttheir waistlinetheir waistsTừng chữ dịch
vòngdanh từroundringcycleloopvòngtính từnexteodanh từwaiststraiteohipspassage STừ đồng nghĩa của Vòng eo
thắt lưng waist hông vòng đượcvòng eo của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vòng eo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Eo Vì Tiếng Anh
-
Eo - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
VÒNG EO - Translation In English
-
EO BIỂN - Translation In English
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ Điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Top Phần Mềm Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Chuẩn Nhất - Monkey
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Eo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh