ÉP RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
ÉP RA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từép rasqueezedbópépvắtsiết chặtsiếtnặnchuinénnhéoetchforcedlựcbuộcquânéplượngphảipressedbáo chínhấnbấmépthông cáo báo chí
Ví dụ về việc sử dụng Ép ra trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
épđộng từpressedforcedmoldingépdanh từinjectionrahạtoutoffrađộng từgomakecame STừ đồng nghĩa của Ép ra
báo chí nhấn lực force press buộc bấm quân bóp thông cáo báo chí vắt lượng squeeze phải siết chặt ép phun nhựaép thời gianTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ép ra English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » ép Ra Là Gì