Từ điển Việt Anh "ép Ra" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"ép ra" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ép ra

pump out
to squeeze out
wring
chất ép ra
extrudate
đẩy, ép ra
extrude
máy dập ép ra
stripping press
sự đẩy, ép ra
extrusion
sự ép ra
extraction
sự ép ra
pumping
sự ép ra
stripping
sự ép ra
wringing
van ép ra
forcing valve
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » ép Ra Là Gì