Episodic Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "episodic" thành Tiếng Việt
chia ra từng hồi, chia ra từng đoạn là các bản dịch hàng đầu của "episodic" thành Tiếng Việt.
episodic adjective ngữ pháprelating to an episode [..]
+ Thêm bản dịch Thêm episodicTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
chia ra từng hồi
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chia ra từng đoạn
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " episodic " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "episodic" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Episodic Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Episodic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Episodic - Từ điển Anh - Việt
-
EPISODIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Episodic
-
Nghĩa Của Từ Episodic Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Episodic, Từ Episodic Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Episodic Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Episodic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Episodic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Episodic Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Anh Việt "episodic" - Là Gì?
-
Episodic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'episodic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh