Từ điển Anh Việt "episodic" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"episodic" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm episodic
episodic /,epi'sɔdik / (episodical) /,epi'sɔdikəl/- tính từ
- (thuộc) đoạn, (thuộc) hồi; (thuộc) tình tiết (trong truyện)
- chia ra từng đoạn, chia ra từng hồi
Xem thêm: occasional
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh episodic
Từ điển WordNet
- of writing or narration; divided into or composed of episodes
the book is episodic and the incidents don't always hang together
- occurring or appearing at usually irregular intervals; occasional
episodic in his affections
occasional headaches
- limited in duration to a single episode
an account concerned primarily with episodic events such as the succession of rulers
adj.
Từ khóa » Episodic Dịch Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Episodic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Episodic - Từ điển Anh - Việt
-
EPISODIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Episodic
-
Nghĩa Của Từ Episodic Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Episodic, Từ Episodic Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Episodic Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Episodic Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Episodic Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Episodic Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Episodic Nghĩa Là Gì?
-
Episodic Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
'episodic' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh