equal - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › equal
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Is he equal to the task? SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equal · four equal slices · coins of equal value · Are these pieces equal in size? · Women want equal wages with men.
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hình: to be ...
Xem chi tiết »
equal {tính từ} · equal {danh từ} · equality {danh từ} · equal rights {số nhiều} · gender equality {danh từ}.
Xem chi tiết »
Tra từ 'equal to' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "equal to" từ Anh sang Việt ... equal to {tính từ}.
Xem chi tiết »
English, Vietnamese ; equal. * tính từ - ngang, bằng - ngang sức (cuộc đấu...) - đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được =to be equal to one's responsibility+ có đủ ...
Xem chi tiết »
'equals' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... English, Vietnamese. equality. * danh từ - tính bằng, tính ngang bằng - sự bình đẳng. equalization.
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2021 · Bên cạnh tham khảo Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "equal" tiếng anh.
Xem chi tiết »
['i:kwəl]. tính từ. như nhau về kích cỡ, lượng, giá trị, mức độ...; ngang; bằng nhau. they are of equal height. chúng nó cao ngang nhau.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2021 · tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu…) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn ...
Xem chi tiết »
equal = /'i:kwəl/ tính từ ngang, bằng ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được to be equal to one's responsibility có đủ khả năng làm tròn ...
Xem chi tiết »
equal. equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng ...
Xem chi tiết »
tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cả. tính từ. như nhau về kích cỡ, lượng, giá trị, mức độ...; ngang; bằng nhau. they are of equal height.
Xem chi tiết »
tính từ. ngang, bằng · ngang sức (cuộc đấu...) · đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility. có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equal Tính Từ
Thông tin và kiến thức về chủ đề equal tính từ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu