Nghĩa Của Từ : Equal | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: equal Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: equal Best translation match: | English | Vietnamese |
| equal | * tính từ - ngang, bằng - ngang sức (cuộc đấu...) - đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được =to be equal to one's responsibility+ có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình =to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình =to be equal to someone's expectation+ đáp ứng được sự mong đợi của ai - bình đẳng * danh từ - người ngang hàng, người ngang tài ngang sức - (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau * ngoại động từ - bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp |
| English | Vietnamese |
| equal | bình đẳng làm ; bình đẳng như nhau ; bình đẳng ; bằng nhau ; bằng phẳng ; bằng so ; bằng ; bộ thông tin di truyền của ; giá ; giống nhau ; hòa ; lớn cỡ ; mang đến thành ; mạnh như nhau ; ngang bằng nhau ; ngang bằng ; ngang hàng với ; ngang ngửa ; ngang nhau ; ngang ; nghĩa là ; nghĩa ; ngươi ; nhau ; như nhau ; như vậy ; như ; quyền bình đẳng ; quyền ; sang bằng ; song ; sánh bằng với ; sánh ngang ; sánh ; sự bình đẳng ; sự công bằng ; sự ; ta sánh ngang ; thẳng ; thời ; trọng ; tương tương ; tương xứng với sự ; tương đương ; tương đồng ; với nhau ; vừa ; áu bình ³ ; đương ; đẳng ; đối ; đồng nghĩa ; đủ khà năng ; |
| equal | bình đẳng làm ; bình đẳng như nhau ; bình đẳng ; bằng của ; bằng nhau ; bằng phẳng ; bằng so ; bằng ; giá ; giống nhau ; hòa ; lớn cỡ ; mang đến thành ; mạnh như nhau ; ngang bằng nhau ; ngang bằng ; ngang hàng với ; ngang ngửa ; ngang nhau ; ngang ; nghĩa là ; nghĩa ; nhau ; như nhau ; như vậy ; như ; quyền bình đẳng ; quyền ; sang bằng ; song ; sánh bằng với ; sánh ; sự công bằng ; sự ; thẳng ; thời ; trọng ; tương tương ; tương xứng với sự ; tương đương ; tương đồng ; với nhau ; vừa ; áu bình ³ ; đương ; đẳng ; đối ; đồng nghĩa ; đủ khà năng ; |
| English | English |
| equal; compeer; match; peer | a person who is of equal standing with another in a group |
| equal; be | be identical or equivalent to |
| equal; match; rival; touch | be equal to in quality or ability |
| equal; equalise; equalize; equate; match | make equal, uniform, corresponding, or matching |
| equal; adequate | having the requisite qualities or resources to meet a task |
| English | Vietnamese |
| equality | * danh từ - tính bằng, tính ngang bằng - sự bình đẳng |
| equalization | * danh từ - sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà |
| equalize | * ngoại động từ - làm bằng nhau, làm ngang nhau - (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...) |
| equalizer | * danh từ - người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau - (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng |
| equally | * phó từ - bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều |
| equal advantage | - (Econ) Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng. + Xem COMPARATIVE ADVANTAGE. |
| equal employment opportunity act of ??o lu?t v? c? h?i vi?c làm /bình ??ng/ngang b?ng n?m 1972. | - (Econ) Một đạo luật mở rộng vi phạm của mục VII của Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép Uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ. |
| equal employment opportunity commision | - (Econ) Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng. + Một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964. Đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ. |
| equal pay | - (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng. + Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước. |
| equal sacrifice theories | - (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng. + Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế. |
| other thíng equal | - (Econ) Các điều kiện khác không đổi. |
| equalized | - đượclàm cân bằng |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Equal Tính Từ
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Equal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Equals | Vietnamese Translation
-
Cách Dùng Tính Từ "equal" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Từ điển Anh Việt "equal" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Nghĩa Của Từ Equal, Từ Equal Là Gì? (từ điển Anh-Việt)