equal - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › equal
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equal ý nghĩa, định nghĩa, equal là gì: 1. the same in amount, number, or size: 2. the same in importance and deserving the same…
Xem chi tiết »
Its entropy of mixing is equal to that of an ideal solution with the same composition, due to random mixing without strong specific interactions. more_vert.
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình · to be equal to the occasion: có đủ khả năng đối phó với tình ... Equal là gì? · Equal đi với giới từ gì? · Độ phổ biến của giới từ sau...
Xem chi tiết »
Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion: có đủ khả ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · equal to là gì. Nghe phát âm Nghe phát âm 1 /´i:kwəl/ 2 Phổ biến 2.1 Tính từ 2.1.1 Ngang, bằng 2.1.2 Ngang sức (cuộc đấu…) 2.1.3 Đủ kĩ năng, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'equal to' trong tiếng Việt. equal to là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Equal To Là Gì. admin - 14/07/2021 78. ngang·bình·ngang bằng·ngang nhau·tương đồng·là·bày vai·bì kịp·ngang hàng·ngang sức·người ngang hàng·nhỏng nhau·quân ...
Xem chi tiết »
1. “Equivalent to” có nghĩa là gì · There is no English equivalent for "bon appetit" so we used the French expression. · She runs the equivalent of three ...
Xem chi tiết »
equal trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equal (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
equal (=) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equal (=) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equal (=).
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equal equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có ...
Xem chi tiết »
equals trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equals (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Equal" trong các cụm từ và câu khác nhau. Q: more your equal có nghĩa là gì? A: closer to your level / value. You are level 5, he is level 100.
Xem chi tiết »
The equivalency to Level B2 requires a classification greater than or equal to 85(0-120 scale) in case of the internet-based TOEFL and greater than or equal to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equal To Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề equal to là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu