Equal (=) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equal (=)
* kỹ thuật
toán & tin:
bằng (=)



Từ liên quan- equal
- equals
- equally
- equal to
- equalise
- equality
- equalize
- equal (=)
- equal pay
- equal set
- equaliser
- equalized
- equalizer
- equal sign
- equal span
- equal vote
- equalizing
- equal evens
- equal angles
- equal effect
- equal events
- equal-spaced
- equalisation
- equalitarian
- equalization
- equal-falling
- equality gate
- equalizer bar
- equal cleavage
- equal lay rope
- equal loudness
- equality state
- equalizer beam
- equalizer tank
- equal advantage
- equalitarianism
- equalizing gear
- equalizing line
- equalizing tank
- equally binding
- equal arm bridge
- equal comparison
- equal time point
- equal-tails test
- equality charges
- equalization pay
- equalizer spring
- equalizing lever
- equalizing pulse
- equalizing valve
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Equal To Là Gì
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Equal To Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Từ điển Anh Việt "equal To" - Là Gì?
-
Equal To Là Gì
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
Equal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Equals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
GREATER THAN OR EQUAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch