Từ điển Anh Việt "equal To" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"equal to" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm equal to
Xem thêm: adequate to(p), capable, equal to(p), up to(p)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh equal to
Từ điển WordNet
- having the requisite qualities for; adequate to(p), capable, equal to(p), up to(p)
equal to the task
the work isn't up to the standard I require
adj.
Từ khóa » Equal To Là Gì
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Equal To Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Equal To Là Gì
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
Equal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equal (=) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
-
Equals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
GREATER THAN OR EQUAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch