Trái Nghĩa Của Equal - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- ngang, bằng
- ngang sức (cuộc đấu...)
- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
- to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
- to be equal to the occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hình
- to be equal to someone's expectation: đáp ứng được sự mong đợi của ai
- bình đẳng
- danh từ
- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
- ngoại động từ
- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Danh từ
difference opposite original inferiorTính từ
unequalTính từ
different dissimilar mismatched unlike changing divergent inconsistent variable biased biassed disproportionate not alike unequitable unfair unjust unmatched varyingTính từ
partial prejudicedĐộng từ
differ fail disagree disconnect disproportion imbalance separate unmatch varyTừ đồng nghĩa của equal
equal Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của Epstein Barr syndrome Từ trái nghĩa của E publishing Từ trái nghĩa của equability Từ trái nghĩa của equable Từ trái nghĩa của equableness Từ trái nghĩa của equably Từ trái nghĩa của equal admission Từ trái nghĩa của equal exchange Từ trái nghĩa của equal finish Từ trái nghĩa của equal footing Từ trái nghĩa của equaling Từ trái nghĩa của equalisation An equal antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equal, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của equalHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Equal To Là Gì
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Equal To Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021
-
Từ điển Anh Việt "equal To" - Là Gì?
-
Equal To Là Gì
-
Equivalent Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Equivalent Trong Câu Tiếng Anh
-
Equal Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Equal (=) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Equals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equal" | HiNative
-
GREATER THAN OR EQUAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch