Nghĩa Của Từ Equal, Từ Equal Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: equal /'i:kwəl/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngang, bằng

  • ngang sức (cuộc đấu...)

  • đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được

    to be equal to one's responsibility

    có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình

    to be equal to the occasion

    có đủ khả năng đối phó với tình hình

    ví dụ khác

    to be equal to someone's expectation

    đáp ứng được sự mong đợi của ai

  • bình đẳng

  • danh từ

    người ngang hàng, người ngang tài ngang sức

  • (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau

  • động từ

    bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp

    Từ gần giống

    equality equally inequality coequal unequalise

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Equal Tính Từ