Nghĩa Của Từ Equal, Từ Equal Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
tính từ
ngang, bằng
-
ngang sức (cuộc đấu...)
-
đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
to be equal to one's responsibility
có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
to be equal to the occasion
có đủ khả năng đối phó với tình hình
ví dụ khácto be equal to someone's expectation
đáp ứng được sự mong đợi của ai
-
bình đẳng
-
danh từ
người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
-
(số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
-
động từ
bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Từ gần giống
equality equally inequality coequal unequaliseTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Equal Tính Từ
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Equal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Equal | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ : Equals | Vietnamese Translation
-
Cách Dùng Tính Từ "equal" Tiếng Anh - IELTS TUTOR
-
Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Equal đi Với Giới Từ Gì? Equal To, In, Of Hay With?
-
Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese ...
-
Từ điển Anh Việt "equal" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet