Equal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
equal
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Tính từ
- 1.3 Danh từ
- 1.4 Ngoại động từ
- 1.4.1 Chia động từ
- 1.5 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈi.kwəl/
| [ˈi.kwəl] |
Tính từ
equal /ˈi.kwəl/
- Ngang, bằng.
- Ngang sức (cuộc đấu... ).
- Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình to be equal to the occasion — có đủ khả năng đối phó với tình hình to be equal to someone's expectation — đáp ứng được sự mong đợi của ai
- Bình đẳng.
Danh từ
equal /ˈi.kwəl/
- Người ngang hàng, người ngang tài ngang sức.
- (Số nhiều) Vật ngang nhau, vật bằng nhau.
Ngoại động từ
equal ngoại động từ /ˈi.kwəl/
- Bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp.
Chia động từ
equal| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to equal | |||||
| Phân từ hiện tại | equalling | |||||
| Phân từ quá khứ | equalled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equals hoặc equalleth¹ | equal | equal | equal |
| Quá khứ | equalled | equalled hoặc equalledst¹ | equalled | equalled | equalled | equalled |
| Tương lai | will/shall² equal | will/shall equal hoặc wilt/shalt¹ equal | will/shall equal | will/shall equal | will/shall equal | will/shall equal |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | equal | equal hoặc equallest¹ | equal | equal | equal | equal |
| Quá khứ | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled | equalled |
| Tương lai | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal | were to equal hoặc should equal |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | equal | — | let’s equal | equal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “equal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » Equality đặt Câu
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equality" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Equality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality - MTrend
-
Gender Equality Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Raising The Public's Awareness Of Disability, Equality And Inclusion
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
REAL EQUALITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hướng Dẫn Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Về Bình đẳng Giới
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Unit 6 Lớp 10 Gender Equality