Gender Equality Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "gender equality" thành Tiếng Việt
Bình đẳng giới, bình đẳng giới là các bản dịch hàng đầu của "gender equality" thành Tiếng Việt.
gender equality + Thêm bản dịch Thêm gender equalityTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
Bình đẳng giới
view that men and women should receive equal treatment, and should not be discriminated against based on gender
And gender equality, it's like a tide,
Bình đẳng giới như một cơn thủy triều,
wikidata -
bình đẳng giới
nounWhat have you done to further gender equality?
Bà đã làm gì để thúc đẩy bình đẳng giới?
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gender equality " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gender equality" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Equality đặt Câu
-
Đặt Câu Với Từ "equality"
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equality" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Equality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality Câu Hỏi 1552765
-
Đặt Câu Với Từ Gender Equality - MTrend
-
Raising The Public's Awareness Of Disability, Equality And Inclusion
-
Câu So Sánh Ngang Bằng | Khái Niệm, Cấu Trúc, Cách Dùng
-
REAL EQUALITY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Hướng Dẫn Cách Viết Bài Luận Tiếng Anh Về Bình đẳng Giới
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
So Sáng Ngang Bằng (Equal Comparison) - Học Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Unit 6 Lớp 10 Gender Equality