Equality (n) - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ equality (n)

Thuật ngữ equality (n)

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ sự ngang bằng nhau

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Equality (n)
  • 出具 tiếng Trung là gì?
  • 兹有 tiếng Trung là gì?
  • 资信 tiếng Trung là gì?
  • Insuarance provider (n phr)
  • F loat (v,n)
  • Treasuries
  • Petition
  • Financial policies
  • Transfer
  • Economic cooperation
Chủ đề Chủ đề Ngân hàng

Định nghĩa - Khái niệm

Equality (n) là gì?

Equality (n) có nghĩa là sự ngang bằng nhau

  • Equality (n) có nghĩa là sự ngang bằng nhau
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ngân hàng.

sự ngang bằng nhau Tiếng Anh là gì?

sự ngang bằng nhau Tiếng Anh có nghĩa là Equality (n).

Ý nghĩa - Giải thích

Equality (n) nghĩa là sự ngang bằng nhau.

Đây là cách dùng Equality (n). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ngân hàng Equality (n) là gì? (hay giải thích sự ngang bằng nhau nghĩa là gì?) . Định nghĩa Equality (n) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Equality (n) / sự ngang bằng nhau. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Equality Nghĩa Là Gì