Trái Nghĩa Của Equality - Từ đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: equality equality /i:kwɔliti/
  • danh từ
    • tính bằng, tính ngang bằng
    • sự bình đẳng
Từ trái nghĩa của equality

Alternative for equality

equalities

Từ đồng nghĩa: equation, equivalence, par,

Danh từ

Opposite of the state of being equal in status, rights, or opportunities inequality discrimination prejudice bias partiality unfairness injustice unjustness parti pris unfair treatment partisanship one-sidedness nonobjectivity favour favoritism favor favouritism subjectivity bent predisposition

Danh từ

Opposite of the condition of being equal or equivalent in value, worth, function, etc disparity difference unevenness disproportion dissimilarity imbalance inequality imparity nonequivalence unlikeness lack of balance disagreement discord discrepancy disparateness asymmetry inconsistency variety discordance opposition reality original entity excitement incongruity incongruence incongruousness conflict incompatibility fighting disharmony incoherence violence disunity variation changeableness extreme irregularity variance irreconcilability illogicality inequity disorganization disorganisation unfairness injustice unjustness one-sidedness diversity distinctiveness dissimilitude distinctness

Danh từ

Opposite of balance of forces or interests imbalance disequilibration disequilibrium nonequilibrium unbalance unevenness disunity disproportion incoherence discordance asymmetry instability inequality difference

Danh từ

Opposite of the process of striving to achieve equal rights and status oppression

Từ gần nghĩa

equality of access equality of opportunity equalize equalized equalizes equalizing equalities equalitarians equalitarianisms equalitarianism equalitarian equalising

Từ đồng nghĩa của equality

equality Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của equal Từ trái nghĩa của equate Từ trái nghĩa của equalize Từ trái nghĩa của equally Từ trái nghĩa của equation Từ trái nghĩa của equalized Từ trái nghĩa của equaling Từ trái nghĩa của equated Từ trái nghĩa của equals Từ trái nghĩa của equating Từ trái nghĩa của equalise Từ trái nghĩa của equalised Từ trái nghĩa của equalling Từ trái nghĩa của equalled Từ trái nghĩa của equates Từ trái nghĩa của equaled Từ trái nghĩa của equalising Từ trái nghĩa của equalities Từ trái nghĩa của equalises Từ trái nghĩa của equalizes Từ trái nghĩa của equalizing Từ trái nghĩa của equalness An equality antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with equality, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của equality

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Equality Nghĩa Là Gì