Equality Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
Có thể bạn quan tâm
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equality
equality /i:kwɔliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính bằng, tính ngang bằng sự bình đẳng@equality đẳng thức e. of two complex numbers đẳng thức của hai số phức conditional e. đẳng thức có điều kiện continued e. dãy các đẳng thức substantial e. đẳng thức thực chất ← Xem thêm từ equalities Xem thêm từ equalization →Các câu ví dụ:
1. But Dora Lai, Cathay Pacific Flight Attendants Union leader and a cabin manager, said that while the move was a step toward gender equality, it would do little to end sexual harassment without a shift in public and staff awareness.
Nghĩa của câu:Nhưng Dora Lai, lãnh đạo Liên đoàn tiếp viên hàng không Cathay Pacific và là quản lý tiếp viên, nói rằng mặc dù động thái này là một bước tiến tới bình đẳng giới, nhưng sẽ chẳng giúp được gì để chấm dứt quấy rối tình dục nếu không có sự thay đổi trong nhận thức của công chúng và nhân viên.
Xem thêm →2. The Nobel Prizes for medicine, physics, chemistry, literature and economics are awarded in Sweden, and the one for peace in Norway -- two pioneering countries in the area of women's rights who proudly boast of their politics promoting gender equality.
Nghĩa của câu:Các giải Nobel về y học, vật lý, hóa học, văn học và kinh tế được trao ở Thụy Điển và giải vì hòa bình ở Na Uy - hai quốc gia tiên phong trong lĩnh vực quyền phụ nữ luôn tự hào về nền chính trị của họ thúc đẩy bình đẳng giới.
Xem thêm →3. The movie industry must use this week’s Cannes Film Festival to “liberate and listen to women’s voices” if it is to stamp out sexual harassment, the French minister for gender equality said.
Xem thêm →4. While there has been heightened awareness of gender equality in Vietnam for several years, the majority of women still get no housework help from men.
Xem thêm →5. In fact, promoting gender equality in the workplace will fetch Vietnamese businesses improve their performance and brand awareness, attract talent and become more competitive, experts say.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về equality /i:kwɔliti/Từ vựng liên quan
alit E e equal it li lit qu qua qualityLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Equality Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Equality Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Equality - Từ điển Anh - Việt
-
EQUALITY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equality
-
Từ điển Anh Việt "equality" - Là Gì?
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Equality Nghĩa Là Gì?
-
Định Nghĩa Của Từ " Equality Là Gì ? Nghĩa Của ... - Mister
-
Thuật Ngữ Equality Trong Toán Học
-
Equality (n) - Từ điển Số
-
Equality Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gender Equality Là Gì
-
Trái Nghĩa Của Equality - Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equality' Trong Từ điển Lạc Việt