Equally Bằng Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "equally" thành Tiếng Việt

như nhau, đều, bằng nhau là các bản dịch hàng đầu của "equally" thành Tiếng Việt.

equally adverb ngữ pháp

(manner) In an equal manner in equal shares or proportion; with equal and impartial justice; without difference; alike; evenly; justly; as, equally taxed, furnished, etc. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • như nhau

    adjective

    Do all member countries exert equal influence ?

    Tất cả các quốc gia thành viên đều có ảnh hưởng như nhau ?

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • đều

    adjective adverb

    You may write in any language you want. On Tatoeba, all languages are equal.

    Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bằng nhau

    They divided this trip into twelve equal parts , or months .

    Họ chia chuyến đi này thành mười hai phần bằng nhau , hay còn gọi là tháng .

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ngang nhau
    • đều nhau
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " equally " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "equally" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Equally Dịch Ra Tiếng Việt