Kết quả tìm kiếm cho. 'equals' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bản dịch · equal {tính từ} · equal {danh từ} · equality {danh từ} · equal rights {số nhiều} · gender equality {danh từ}.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Bản dịch của equal. trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). 相同的, (數量、大小)相同的,相等的, ( ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · But if coherence leads to not treating people as equals, as we argue, then local coherence loses its normative force. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "equals" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: URL_Equals: Nhắm mục tiêu các URL riêng lẻ trên trang ... Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
"equal" như thế nào trong Tiếng Việt: bình đẳng, bằng nhau, bằng. ... Trong số các hình khác: You may write in any language you want. ... bản dịch equal.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "EQUALS FIVE" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "EQUALS FIVE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
“Equal” dịch sang Tiếng Việt là gì? ... Giải thích: Từ vựng tương tự: equal pay for equal work · Other thíng equal · Equal Employment ...
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. ... identically equal: đồng nhất bằng ... suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau: equal mass representation ...
Xem chi tiết »
cong tru nhan chia tieng anh, Các phép tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia trong tiếng Anh, ... Để biểu diễn kết quả sử dụng động từ to be hoặc equal.
Xem chi tiết »
he speaks Arabic and English with equal ease. anh ta nói tiếng A Rập và tiếngAnh thông thạo như nhau. women are demanding equal pay for equal work.
Xem chi tiết »
he speaks Arabic and English with equal ease. anh ta nói tiếng A Rập và tiếngAnh thông thạo như nhau. women are demanding equal pay for equal work.
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion — có đủ khả năng đối phó với tình hình: to be ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
5. Their patriotism equals our profit. Lợi nhuận của chúng ta sẽ bằng với lòng yêu nước của họ. 6. " The force equals mass times acceleration. " " Lực ...
Xem chi tiết »
Equals - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equals Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề equals dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu