Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online
ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.
History Search
| Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ khóa » Equals Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Equals | Vietnamese Translation
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Equal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
• Equals, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bằng | Glosbe
-
Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
EQUALS FIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Equal - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Các Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'equals' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Equals: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...

equal=equalWhen two things are equal they are exactly the same in number, quality, or amount.





bằng nhau, như nhau
to be equal to one's responsibility
có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình