Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Lớp Ngoại Ngữ Tử Vi Luyện thi IELTS Nấu Ngon Chùa Online Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • equal
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
equal equal=equalWhen two things are equal they are exactly the same in number, quality, or amount.
['i:kwəl]
tính từ
như nhau về kích cỡ, lượng, giá trị, mức độ...; ngang; bằng nhau
they are of equal height
chúng nó cao ngang nhau
to divide the cake into equal parts
chia cái bánh ra thành nhiều phần bằng nhau
equal amounts of flour and sugar should be added to the mixture
cần cho thêm lượng bột và đường bằng nhau vào trong hỗn hợp
he speaks Arabic and English with equal ease
anh ta nói tiếng A Rập và tiếngAnh thông thạo như nhau
women are demanding equal pay for equal work
giới phụ nữ đòi hỏi làm việc như nhau thì hưởng lương như nhau
in intelligence, the children are about equal
xét về trí thông minh, hầu như đứa trẻ nào cũng như nhau
(equal to something / doing something) đủ sức, đủ khả năng
to be equal to one's task/responsibility
có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
to be equal to the occasion
có đủ khả năng đối phó với tình hình
to be equal to someone's expectation
đáp ứng được sự mong đợi của ai
he doesn't seem equal to meeting our demands
coi bộ anh ấy không đủ sức đáp ứng nhu cầu của chúng ta
on equal terms (with somebody)
(gặp hoặc nói chuyện) như là người ngang hàng (không phân biệt địa vị hoặc cấp bậc)
now that she has been promoted, she is on equal terms with her ex -boss
bây giờ khi đã được đề bạt, cô ta là người ngang hàng với thủ trưởng cũ của mình
other things being equal
xem thing
danh từ
người hoặc vật bằng với mình về mặt nào đó
he's my equal in strength
anh ta là người ngang sức với tôi
she's the equal of her brother as far as intelligence is concerned
về trí thông minh mà nói, cô ta chẳng thua kém anh mình
we consider ourselves equals
chúng ta coi nhau như những người ngang hàng
ngoại động từ
(to equal somebody / something in something) bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
nobody can equal her in beauty
không ai có thể sánh với cô ta về sắc đẹp
he is equalled by no one in kindness
xét về lòng tốt, không ai sánh kịp ông ấy
bằng nhau, như nhau identically e. đồng nhất bằng /'i:kwəl/ tính từ ngang, bằng ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được to be equal to one's responsibility có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình to be equal to the occasion có đủ khả năng đối phó với tình hình to be equal to someone's expectation đáp ứng được sự mong đợi của ai bình đẳng danh từ người ngang hàng, người ngang tài ngang sức (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau ngoại động từ bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: adequate peer match compeer equalize equalise equate touch rival be
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: inadequate unequal differ
Related search result for "equal"
  • Words pronounced/spelled similarly to "equal": easel equal equally eusol excel exhale
  • Words contain "equal": coequal equal equalise equalitarian equalitarianism equality equalization equalize equalizer equally more...
  • Words contain "equal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bình đẳng quân báo quân bình bình quyền ngang ngang hàng ngang điểm đều nhau bày vai địch thủ more...
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Equals Dịch Tiếng Anh