7 ngày trước · Phát âm của equal. Cách phát âm equal trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equal ý nghĩa, định nghĩa, equal là gì: 1. the same in amount, number, or size: 2. the same in importance and deserving the same…
Xem chi tiết »
equals trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng equals (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của equals. a person who is of equal standing with another in a group; be identical or equivalent to; be equal to in quality or ability.
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion — có đủ khả năng đối phó với tình hình: to be ...
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility: có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình; to be equal to ... Phát âm equals ... English Synonym and Antonym Dictionary.
Xem chi tiết »
EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence max 1000 ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "equal to" trong một câu ... In particular, the rank of the empty set is zero, and every ordinal has a rank equal to itself. ... Its entropy of ...
Xem chi tiết »
We celebrate because the events of 1976-78 marked a turning point in the fight for equal rights. English Cách sử dụng "gender equality" trong một câu.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equals trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ equals trong ...
Xem chi tiết »
Có ít nhất câu mẫu 215 có equal . Trong số các hình khác: You may write in any language you want. On Tatoeba, all languages are equal. ↔ Bạn có thể viết bằng ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · EngToViet.com | English to Vietnamese TranslationEnglish-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1000 chars): English to ...
Xem chi tiết »
equals tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ equals trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn ...
Xem chi tiết »
coi bộ anh ấy không đủ sức đáp ứng nhu cầu của chúng ta. on equal terms (with somebody ). (gặp hoặc nói chuyện) như là người ngang hàng (không phân biệt địa ...
Xem chi tiết »
Dịch nghĩa: OK, bây giờ chúng tôi giao nhau vòng tròn đơn vị tại điểm 0 Dấu bằng tiêu cực 1. Ví dụ 6: Andre Rochester painted scales of justice, an equal sign, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equals đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề equals đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu