Equals Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Nghĩa của từ equals trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ equals trong Tiếng Anh.
Từ equals trong Tiếng Anh có các nghĩa là dấu bằng, đều, bình đẳng, Đẳng thức, bằng nhau. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghe phát âm equalsNghĩa của từ equals
dấu bằng |
đều |
bình đẳng |
Đẳng thức |
bằng nhau |
Xem thêm ví dụ
| It is only when such worlds become utopian-level space travellers that the Symbionts make contact and bring the young utopia to an equal footing.Chỉ đến khi các thế giới như vậy trở thành các nhà du hành không gian ở mức Không tưởng, thì các Symbiont mới bắt đầu liên lạc trên cơ sở bình đẳng. |
| In addition to the large fluctuations in Haumea's light curve due to the body's shape, which affect all colours equally, smaller independent colour variations seen in both visible and near-infrared wavelengths show a region on the surface that differs both in colour and in albedo.Bên cạnh sự biến thiên mạnh trong biểu đồ ánh sáng của Haumea do hình dạng thiên thể tác động bằng nhau lên các màu sắc, những sự biến đổi màu sắc độc lập nhỏ hơn cũng được nhìn thấy trong cả vùng sóng phổ kiến và vùng gần hồng ngoại cho thấy có một vùng trên bề mặt khác biệt cả về màu sắc cũng như độ phản xạ. |
| Traditionally, territories were acquired by the United States for the purpose of becoming new states on equal footing with already existing states.Theo truyền thống thì các lãnh thổ bị Hoa Kỳ thu phục nhằm mục đích trở thành các tiểu bang mới ngang hàng với các tiểu bang đã tồn tại. |
| Australasia – The Hirnantian is equal to approximately the top 20% of the regional Bolindian epoch.Australasia – Tầng Hirnant là tương đương với xấp xỉ 20% phần đỉnh của thế Bolindian khu vực. |
| So what is 4 - 3 equal to?Nào thế 4 trừ 3 bằng mấy? |
| * The Saints shall receive their inheritance and be made equal with him, D&C 88:107.* Các thánh hữu sẽ nhận được phần thừa hưởng của mình và sẽ được trở thành bình đẳng với Ngài, GLGƯ 88:107. |
| So we ended up getting a democratic mix, and a lot of times democratic mixes equal bad mixes.Thế nên cuối cùng chúng tôi có một sự pha trộn bình đẳng, và nhiều khi sự pha trộn bình đẳng đồng nghĩa với sự pha trộn tệ hại. |
| Then you can have 7 times is equal to 14Do đó, bạn có thể có 7 nhân bằng 14. |
| That's why, for light, red plus green equals yellow.Đó là lý do vì sao, với ánh sáng, đỏ cộng với xanh lá ra màu vàng. |
| The video for Elastic Heart "courted controversy and plaudits in equal measure", with some commentators perceiving it to have pedophilic undertones due to the relative ages of the dancers.Video âm nhạc của Elastic Heart đã "nhận được sự bất đồng và sự khen ngợi dưới một tỷ lệ tương đương nhau", cùng với việc một số nhà phê bình nhận thấy rằng video có chứa một sự ái nhi ẩn ý xét về độ tuổi của các vũ công. |
| The 14 stripes, of equal width, represent the equal status in the federation of the 13 member states and the federal territories, while the 14 points of the star represent the unity between these entities.14 sọc ngang đại diện cho tư cách bình đẳng trong liên bang 13 bang thành viên và chính phủ liên bang, còn 14 cánh sao đại diện cho sự thống nhất giữa các bang này. |
| Bayer countered Sneader in a press release stating that according to the records, Hoffmann and Eichengrün held equal positions, and Eichengrün was not Hoffmann's supervisor.Bayer đã phản đối Sneader trong một thông cáo báo chí rằng, theo hồ sơ lưu trữ, Hoffmann và Eichengrün có vị trí ngang bằng nhau, và Eichengrün không phải là cấp trên của Hoffmann. |
| Walters commented that Representative Lee's "passion for racial equality is admirable, but her grasp of the facts is not".Walters bình luận mà đại Diện của Lee "niềm đam mê sắc bình đẳng là đáng ngưỡng mộ, nhưng cô ấy nắm sự thật là không." |
| So x is either equal to minus 8.Vì vậy, x là một trong hai bằng trừ đi 8. |
| Is it possible that the mythic realm of thrilling Amazon tales was a way to imagine women and men as equal companions?Có chăng ẩn sau những câu chuyện ly kỳ về vùng đất Amazon thần bí là niềm mong ước về sự bình đẳng giữa phụ nữ và đàn ông? |
| 37 The ahigh council in Zion form a quorum equal in authority in the affairs of the church, in all their decisions, to the councils of the Twelve at the stakes of Zion.37 Hội đồng thượng phẩm ở Si Ôn lập thành một nhóm túc số có thẩm quyền về các công việc của giáo hội, trong mọi quyết định của họ tương đương với các hội đồng Mười Hai Vị tại các giáo khu Si Ôn. |
| So the first question is x plus 3y is equal to 7.Vậy câu hỏi đầu tiên là x cộng 3y bằng 7. |
| In 1924, at a British exhibition, a pair of horses was estimated to have pulled a starting load equal to 45 tons, although an exact number could not be determined as their pull exceeded the maximum reading on the dynamometer.Năm 1924, tại cuộc triển lãm của Anh, một cặp ngựa đã được ước tính đã kéo một tải bắt đầu bằng 45 tấn, mặc dù một số chính xác không thể được xác định như kéo chúng vượt đọc tối đa trên băng thử. |
| The meeting called for equal treatment for Kamsky and Karpov, the restoration of the traditional FIDE cycle of qualifying contests leading to the world title match, and a shake-up in FIDE.Cuộc họp kêu gọi đối xử bình đẳng dành cho Kamsky và Karpov, phục hồi chu trình các cuộc thi đấu vòng loại truyền thống của FIDE dẫn đến trận đấu tranh chức danh hiệu thế giới, và là sự cải tổ toàn diện bên trong FIDE. |
| Same-sex marriage has been legal since 1 September 2017, and prior to that civil unions (which are equal to marriage in all but name, with the same rights and obligations including joint adoption rights) were enacted in April 2014.Hôn nhân đồng giới đã hợp pháp kể từ ngày 1 tháng 9 năm 2017, và trước đó đoàn thể dân sự (tương đương với hôn nhân, nhưng có cùng quyền và nghĩa vụ bao gồm quyền nhận con nuôi chung) đã được ban hành vào tháng 4 năm 2014. |
| Do all member countries exert equal influence ?Tất cả các quốc gia thành viên đều có ảnh hưởng như nhau ? |
| The mass of one cubic centimetre of water at 3.98 °C (the temperature at which it attains its maximum density) is closely equal to one gram.Khối lượng của một centimet khối nước ở 3,98 °C (nhiệt độ mà tại đó nó đạt mật độ tối đa của nó) nặng đúng 1 gam. |
| So on the left- hand side, [ 1, 1 ] input equals 0 output, which goes down.Ở phía bên tay trái, đầu vào [ 1, 1 ] tương đương kết quả đầu ra là 0, đi xuống. |
| Following the District Court of Guam's June 2015 ruling permanently enjoining Guam officials from enforcing the 1994 law banning same-sex marriage and the U.S Supreme Court's ruling in Obergefell v. Hodges, Guam legislators on August 12, 2015 passed the Guam Marriage Equality Act of 2015, which created legal equality in civil marriage.Sau phán quyết của Tòa án quận Guam vào tháng 6 năm 2015, vĩnh viễn không cho các quan chức đảo chính Guam thi hành luật năm 1994 cấm kết hôn đồng giới và phán quyết của Tòa án tối cao Hoa Kỳ trong Obergefell v. Hodges, các nhà lập pháp đảo Guam ngày 12 tháng 8 năm 2015 đã thông qua Đạo luật bình đẳng hôn nhân năm 2015, tạo ra sự bình đẳng hợp pháp trong hôn nhân dân sự. |
| Quarter note equals 330Nốt đen bằng 330 nhịp / phút. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ equals trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới equals
epitomize trong Tiếng Anh nghĩa là gì?epoch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?eponymous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?epoxy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?epsilon trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equable trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equal trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equality trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equalization trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equalize trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equalizer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equally trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equanimity trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equate trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equation trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equatorial trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equestrian trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equidistant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equilateral trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equilibrium trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equine trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equinox trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equip trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equipment trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equipped trong Tiếng Anh nghĩa là gì?equitable trong Tiếng Anh nghĩa là gì?first trong Tiếng Anh nghĩa là gì?minus trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
fortnightly trong Tiếng Anh nghĩa là gì?stopper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?incestuous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?immediate family trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contry trong Tiếng Anh nghĩa là gì?fledge trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Victoria Falls trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Federal Reserve System trong Tiếng Anh nghĩa là gì?cinereous trong Tiếng Anh nghĩa là gì?star apple trong Tiếng Anh nghĩa là gì?repentant trong Tiếng Anh nghĩa là gì?mountain goat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?sergeant major trong Tiếng Anh nghĩa là gì?instigator trong Tiếng Anh nghĩa là gì?truncated trong Tiếng Anh nghĩa là gì?enhancer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?productively trong Tiếng Anh nghĩa là gì?print titles trong Tiếng Anh nghĩa là gì?muted trong Tiếng Anh nghĩa là gì?contigence trong Tiếng Anh nghĩa là gì?Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.
Tiếng AnhTiếng Tây Ban NhaTiếng phápTiếng Bồ Đào NhaTiếng ÝTiếng ĐứcTiếng Hà LanTiếng Thụy ĐiểnTiếng Ba LanTiếng RumaniTiếng SécTiếng Hy LạpTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng TrungTiếng NhậtTiếng HànTiếng Ấn ĐộTiếng IndonesiaTiếng TháiTiếng IcelandTiếng NgaFull MeaningSignificarMot SignifieAmeiosPieno SignificatoVolle BedeutungVolledige BetekenisFull BetydelseZnaczenieSens DeplinVýznam SlovaΈννοια της λέξηςTam Anlam这个词的意思完全な意味단어의 의미पूरा अर्थArti PenuhความหมายของคำMerkinguзначениеJA PostKO PostTR PostES PostDE PostFR PostTH PostPT PostRU PostVI PostIT PostID PostPL PostHI Post© Copyright 2021 - 2025 | | All Rights Reserved
Từ khóa » Equals đọc Tiếng Anh Là Gì
-
EQUAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Equals Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "equals" - Là Gì?
-
Equals đọc Là Gì - Thả Rông
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Equals đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equal Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"Dấu Bằng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Và Các ...