Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bình đẳng, bằng nhau, bằng là các bản dịch hàng đầu của "equal" thành Tiếng Việt.
equal adjective verb noun ngữ pháp(not comparable) The same in all respects. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm equalTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bình đẳng
adjective nounYou may write in any language you want. On Tatoeba, all languages are equal.
Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
bằng nhau
adjectiveThey divided this trip into twelve equal parts , or months .
Họ chia chuyến đi này thành mười hai phần bằng nhau , hay còn gọi là tháng .
GlosbeMT_RnD -
bằng
nounWhen it comes to cooking, no one can equal Mary.
Khi nói đến nấu ăn, không ai có thể sánh bằng Mary.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- ngang
- bình
- ngang bằng
- ngang nhau
- tương đồng
- là
- bày vai
- bì kịp
- ngang hàng
- ngang sức
- người ngang hàng
- như nhau
- quân báo
- quân bình
- sánh kịp
- vật bằng nhau
- vật ngang nhau
- đáp ứng được
- đều nhau
- đủ khả năng
- đủ sức
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " equal " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "equal"
Các cụm từ tương tự như "equal" có bản dịch thành Tiếng Việt
- social equality Công bằng xã hội
- but equally important is to utilize student-centered pedagogy to allow students to learn but equally important is to utilize student-centered pedagogy to allow students to learn
- greater than or equal to sign dấu lớn hơn hay bằng
- less than or equal to sign dấu bé hơn hay bằng
- equal access to justice act ñaïo luaät ñöôïc bình ñaúng quyeàn duøng ñeán coâng lyù
- equally fraternal to everyone kiêm ái
- equalized đượclàm cân bằng
- equalizer bộ cân bằng · bộ quân bằng · đòn cân bằng
Bản dịch "equal" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Equals đọc Tiếng Anh Là Gì
-
EQUAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Equals Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phát âm Equals Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "equals" - Là Gì?
-
Equals đọc Là Gì - Thả Rông
-
EQUAL TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equals Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Equals đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Equal Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
"Dấu Bằng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt Và Các ...