Bản Dịch Của Equal – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
equal
adjective /ˈiːkwəl/ Add to word list Add to word list ● the same in size, amount, value etc bằng nhau four equal slices coins of equal value Are these pieces equal in size? Women want equal wages with men.equal
noun ● one of the same age, rank, ability etc người hoặc vật ngang bằng nhau I am not his equal at running.equal
verb past tense, past participle equalled | equaled ● to be the same in amount, value, size etc sánh với I cannot hope to equal him She equalled/equaled his score of twenty points Five and five equals ten.Xem thêm
equality equalize equally equal to equals sign(Bản dịch của equal từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của equal
equal First, we scored all parties as having a left-right position equal to its mean value over the entire post-war period. Từ Cambridge English Corpus We consider terms to be equal modulo renaming of bound variables. Từ Cambridge English Corpus Examples of such cases will be white surfaces and black surfaces, with all three reflection coefficients equal to 1 or to 0, respectively. Từ Cambridge English Corpus The mysticism of religion that is already supposed to transcend logic and rules is a theoretical equal to regulated political incommensurability. Từ Cambridge English Corpus Qualitative results do not change much, even if we do not impose the equal output-sharing rule from the beginning. Từ Cambridge English Corpus Other things equal, decisions can be based on a more uncertain estimate of cost-effectiveness. Từ Cambridge English Corpus Anxiety about the relativist abyss in which 'all pasts are equal' has thwarted efforts to evaluate alternatives to 'objective science'. Từ Cambridge English Corpus We obtain at the 2000 epoch, a sum squared error equals to 0.001, which represents a good result. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,B1,B2Bản dịch của equal
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 相同的, (數量、大小)相同的,相等的, (地位、待遇)平等的,同等的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 相同的, (数量、大小)相同的,相等的, (地位、待遇)平等的,同等的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha igual, a la altura, ser igual a… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha igual, ser igual a, igual [masculine-feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý रक्कम, संख्या किंवा आकारात समान, महत्त्वात समान आणि समान वागणुकीस पात्र… Xem thêm (量、大きさなどが)同じ, 平等な, ~に等しくなる… Xem thêm eşit, denk, eşitlemek… Xem thêm égal/-ale, égaler, égal… Xem thêm igual, ésser igual a… Xem thêm gelijk, evenaren… Xem thêm அதே தொகை, எண் அல்லது அளவு, அதே முக்கியத்துவம் மற்றும் ஒரே மாதிரியான சிகிச்சைக்கு தகுதியானது… Xem thêm (मात्रा, संख्या, या आकार में) बराबर… Xem thêm સમાન, સમકક્ષ, સમાન રીતે… Xem thêm ens, lige, lige-… Xem thêm lika, samma, jämlik… Xem thêm sama, sama dengan… Xem thêm gleich, der/die Gleichgestellte, gleichkommen… Xem thêm lik, like bra, være lik… Xem thêm ایک ہی مقدار، تعداد یا سائز کا, مساوی, یکساں… Xem thêm рівний, однаковий, рівня… Xem thêm మొత్తంలో, సంఖ్య లో లేదా పరిమాణం లో ఒకే విధంగా/సమానంగా ఉండడం, సమాన… Xem thêm সমান, কেউ বা এমন কিছু যা অন্যের মতো একই গুরুত্ব রাখে এবং একই আচরণের যোগ্য… Xem thêm stejný, rovný (soupeř), rovnat se… Xem thêm sama, tandingan, menyamai… Xem thêm เท่ากัน, ความเท่าเทียมกัน, ทำให้เทียมกัน… Xem thêm równy, jednakowy, równać się… Xem thêm 동등한, 같다, 동등한 사람… Xem thêm uguale, essere uguale a, pari… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của equal là gì? Xem định nghĩa của equal trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
episode epistle epitaph epoch equal equal to equality equalize equally {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của equal trong tiếng Việt
- equal to
Từ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNounVerb
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add equal to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm equal vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Equals Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Equals | Vietnamese Translation
-
EQUAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Equal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
• Equals, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Bằng | Glosbe
-
Equal Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
EQUALS FIVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Equal - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Equal - Từ điển Anh - Việt
-
Các Phép Tính Cộng, Trừ, Nhân, Chia Trong Tiếng Anh - Thủ Thuật
-
Tra Từ Equal - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'equal' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Equal - Wiktionary Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'equals' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Equals: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...