Equip - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ɪˈkwɪp/
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - Vần: -ɪp
- Tách âm: equip
Ngoại động từ
equip ngoại động từ /ɪ.ˈkwɪp/
- Trang bị (cho ai... cái gì). to equip an army with modren weapons — trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
Chia động từ
equip| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to equip | |||||
| Phân từ hiện tại | equipping | |||||
| Phân từ quá khứ | equipped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | equip | equip hoặc equippest¹ | equips hoặc equippeth¹ | equip | equip | equip |
| Quá khứ | equipped | equipped hoặc equippedst¹ | equipped | equipped | equipped | equipped |
| Tương lai | will/shall²equip | will/shallequip hoặc wilt/shalt¹equip | will/shallequip | will/shallequip | will/shallequip | will/shallequip |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | equip | equip hoặc equippest¹ | equip | equip | equip | equip |
| Quá khứ | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped | equipped |
| Tương lai | weretoequip hoặc shouldequip | weretoequip hoặc shouldequip | weretoequip hoặc shouldequip | weretoequip hoặc shouldequip | weretoequip hoặc shouldequip | weretoequip hoặc shouldequip |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | equip | — | let’s equip | equip | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “equip”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 2 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɪp
- Vần:Tiếng Anh/ɪp/2 âm tiết
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Equipped Dịch Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Equipped | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Equipped Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
EQUIPPED Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
EQUIP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BE EQUIPPED WITH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Equip Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Trang Bị Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Equipped đi Với Giới Từ Gì - Quang Silic
-
Top 20 Equipped Đi Với Giới Từ Gì Mới Nhất 2022
-
Tra Từ Equipped - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'equipped' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Equipped: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe ...
-
French Translation Of “to Be Equipped” - Collins Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Equipped" | HiNative