Equip - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Equip.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ɪˈkwɪp/
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)
  • Vần: -ɪp
  • Tách âm: equip

Ngoại động từ

equip ngoại động từ /ɪ.ˈkwɪp/

  1. Trang bị (cho ai... cái gì). to equip an army with modren weapons — trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

Chia động từ

equip
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to equip
Phân từ hiện tại equipping
Phân từ quá khứ equipped
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại equip equip hoặc equippest¹ equips hoặc equippeth¹ equip equip equip
Quá khứ equipped equipped hoặc equippedst¹ equipped equipped equipped equipped
Tương lai will/shall²equip will/shallequip hoặc wilt/shalt¹equip will/shallequip will/shallequip will/shallequip will/shallequip
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại equip equip hoặc equippest¹ equip equip equip equip
Quá khứ equipped equipped equipped equipped equipped equipped
Tương lai weretoequip hoặc shouldequip weretoequip hoặc shouldequip weretoequip hoặc shouldequip weretoequip hoặc shouldequip weretoequip hoặc shouldequip weretoequip hoặc shouldequip
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại equip let’s equip equip
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “equip”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=equip&oldid=2246327” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 2 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪp
  • Vần:Tiếng Anh/ɪp/2 âm tiết
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục equip 35 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Equipped Dịch Tiếng Anh