équipe Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Pháp-Việt

Thông tin thuật ngữ équipe tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm équipe tiếng Pháp équipe (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ équipe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Pháp Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Pháp Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

équipe tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ équipe trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ équipe tiếng Pháp nghĩa là gì.

équipe danh từ giống cái kíp, độiUne équipe d′ouvriers+ một kíp thợ L′équipe de nuit+ kíp làm đêméquipe de football+ đội bóng đáEsprit d′équipe+ tinh thần đồng đội (thân mật) bọn, nhóm (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ)
Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của équipe trong tiếng Pháp

équipe. danh từ giống cái. kíp, đội. Une équipe d′ouvriers+ một kíp thợ. L′équipe de nuit+ kíp làm đêm. équipe de football+ đội bóng đá. Esprit d′équipe+ tinh thần đồng đội. (thân mật) bọn, nhóm. (từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ).

Đây là cách dùng équipe tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ équipe tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ vựng liên quan tới équipe

  • dérober tiếng Pháp là gì?
  • chevroter tiếng Pháp là gì?
  • peausserie tiếng Pháp là gì?
  • pisciculteur tiếng Pháp là gì?
  • succédané tiếng Pháp là gì?
  • ravigote tiếng Pháp là gì?
  • dégauchir tiếng Pháp là gì?
  • dallage tiếng Pháp là gì?
  • lueur tiếng Pháp là gì?
  • écartement tiếng Pháp là gì?
  • pépin tiếng Pháp là gì?
  • dimorphisme tiếng Pháp là gì?
  • envolée tiếng Pháp là gì?
  • adducteur tiếng Pháp là gì?
  • sappan tiếng Pháp là gì?

Từ khóa » Equipe Là Gì