Đặt câu với từ "equipment". 1. Neat Equipment. Dụng cụ gọn ghẽ. 2. The time displacement equipment? Thiết bị hoán ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equipment ý nghĩa, định nghĩa, equipment là gì: 1. the set of necessary tools, clothing, etc. for a particular purpose: 2. the act of ...
Xem chi tiết »
A: Fun! EQUIPMENT - many many kinds of equipment; can be a tool, can be “gear” (equipment you wear), can be the ...
Xem chi tiết »
Câu hỏi · 1. My school has modeml equipment . · 2. The bolice brought forward some newevidence in the case. · 3. I have lots of allowance for my good marks · 4. I ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với các từ/cụm từ sau:1. equipment: trang thiết bị2. To bring st forward: đẩy thời gian làm gì đó sớm hơn3. Allo...
Xem chi tiết »
my brother is a pupil in the Hong Tien kingdergarten. surrounded. my country is surrounded by nature . mountain. there is a moutain near my house . mk ko bt đâu ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Computer equipment trong một câu và bản dịch của họ · Computers The base price of computer equipment in Hong Kong is similar to that in other.
Xem chi tiết »
alignment equipment: dụng cụ đặt đúng điểm: auxiliary equipment: dụng cụ hỗ trợ: boom equipment: dụng cụ ... Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời.
Xem chi tiết »
Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 203 câu dịch với equipment . equipment. noun + ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn đề, câu hỏi, cách trả lời.
Xem chi tiết »
"Medical equipment, Surgical instruments" nghĩa là gì? (Ko dùng dịch) câu hỏi 923488 - hoidap247.com.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2021 · Misuse or neglect can result in the equipment (WHICH WAS )damaged, requiring parts replacement or extensive repair. => Câu này tương đương ...
Xem chi tiết »
Xem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Equipment output», ... Từ điển | Cách phát âm | Câu ví dụ ... Đặt câu với «equipment output» ...
Xem chi tiết »
... education (SANWATAIKU) line arguments ME-5 S-1391 equipment equipment ground supplies line argument Giá: ... Hãy đặt câu hỏi để cùng thảo luận tại đây!
Xem chi tiết »
Villa Fermi, with swimming pool, gym, saunas and room equipped with musical equipment, Curtatone – Đặt phòng ... Gửi câu hỏi đến chỗ nghỉ để tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equipment đặt Câu
Thông tin và kiến thức về chủ đề equipment đặt câu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu