Một số thiết bị đòi hỏi phải có phần mềm đặc biệt thích hợp, gọi là các driver thiết bị. absorption refrigeration equipment: thiết bị lạnh hấp thụ: acid ...
Xem chi tiết »
The plane had modified generators on board, additional tanks and de-icing equipment for propellers and wings. more_vert.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'equipment' trong tiếng Việt. equipment là gì? ... equipment leasing association · equipment leasing partnership · equipment maintenance ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equipment ý nghĩa, định nghĩa, equipment là gì: 1. the set of necessary tools, clothing, etc. for a particular purpose: 2. the act of ...
Xem chi tiết »
Equipment là Thiết Bị; Dụng Cụ; Đồ Dùng; Tài Sản Cố Định. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "equipment" thành Tiếng Việt: dụng cụ, thiết bị, ... Mấy cô chỉ còn thiếu những dụng cụ như đồ hốt rác là y chan lao công luôn.
Xem chi tiết »
equipment /i'kwipmənt/ nghĩa là: sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần th... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ equipment, ví dụ và các thành ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ equipment trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. ... Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
)=electrical equipment+ thiết bị điện=control equipment+ thiết bị điều khiển- (từ Mỹ tiếng Anh là gì? nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các ...
Xem chi tiết »
Equipment trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ Equipment tiếng anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Equipment là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Equipment - Definition Equipment - Kinh tế.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Equipment and supplies trong một câu và bản dịch của họ · Lazar owns and operates United Nuclear Scientific Equipment and Supplies which sells a ...
Xem chi tiết »
Tiết kiệm tiền bằng cách loại bỏ sự cần thiết phải mua từng thiết bị và thiết bị cụ thể cho nhân viên. Many electronic devices and equipment continue to ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Tool extractor · Tool face · Tool face tangential force · Tool feed · Tool fitting dimension · Tool flank · Tool flank chamfer ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Equipment Dịch Là
Thông tin và kiến thức về chủ đề equipment dịch là hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu