Từ điển Anh Việt "equipment" - Là Gì?

otrang bị, thiết bị

§acid treating equipment : thiết bị xử lý axit

§angular drilling equipment : thiết bị khoan xiên

§distance measuring equipment : thiết bị đo cự ly, thiết bị đo khoảng cách

§drilling equipment : thiết bị khoan

§fire-fighting equipment : thiết bị cứu hỏa

§floating equipment : thiết bị nổi

§geophysic equipment : thiết bị địa vật lý

§permannent well completion equipment : thiết bị hoàn thành giếng khoan, thiết bị khai thác vĩnh viễn đặt vào giếng khoan

§pumping equipment : thiết bị bơm

§safeguarding equipment : thiết bị bảo hộ an toàn

§snubbing equipment : thiết bị khoan áp suất

§stand-by equipment : thiết bị dự phòng, thiết bị phụ trợ

§vacuum cooling equipment : thiết bị làm lạnh chân không

§equipment costs : chi phí cho thiết bị

§equipment production payment : chi phí cho thiết bị khai thác

Từ khóa » Equipment Dịch Là