Tra từ 'equipment' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Dịch từ "equipment" từ Anh sang Việt.
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của equipment , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 203 câu dịch với equipment .
Xem chi tiết »
7 ngày trước · equipment ý nghĩa, định nghĩa, equipment là gì: 1. the set of necessary tools, clothing, etc. for a particular purpose: 2. the act of ... Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'equipment' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải (khác với các loại tài sản khác ... có đối với nhà thầu để thực hiện gói thầu xây lắp (Construction equipment) ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ equipment trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến equipment . Xem bản dịch online trực ...
Xem chi tiết »
thiết bị điều khiển. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải (khác với các loại tài sản khác trong ngành vận tải). Chuyên ngành Anh - Việt. equipment.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRANG THIẾT BỊ" - tiếng việt-tiếng anh bản ... We provide all necessary equipment needed to make the event memorable.
Xem chi tiết »
Chúng bao gồm mua thiết bị hoặc mua một cơ sở cho doanh nghiệp. · These include equipment purchases or buying a facility for the business.
Xem chi tiết »
Great Northern units have sanding equipment. Quân miền Bắc có đội hình móc câu. 13. Use heating and cooling equipment conservatively. Dùng lò sưởi và máy lạnh ...
Xem chi tiết »
Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer this question. Click here to login.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ equipment - equipment là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự trang bị 2. đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2020 · Câu hỏi về tiếng Anh: ad ơi câu C ấy ạ, '' Some equipment is being operated'' ... Danh từ "equipment" dịch chung là "thiết bị, máy móc", ...
Xem chi tiết »
Thiết bị.” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: equipment Ví dụ: □ phải nhớ bảo hiểm tất cả thiết bị này khỏi bị hư hại ngẫu nhiên.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch. ... equipment - the necessary items for a particular purpose. ... Sản xuất các sản phẩm từ kim loại, trừ máy móc, thiết bị.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Equipment Dịch Sang Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề equipment dịch sang tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu