Era Tiếng Ý Là Gì? - Từ điển Ý-Việt

Thông tin thuật ngữ era tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm era tiếng Ý era (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ era

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Bạn đang chọn từ điển Ý Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Ý Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

era tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ era trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ era tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ- {era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại- {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look- {eon} thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

Từ vựng liên quan tới era

  • fare attenzione tiếng Ý là gì?
  • invenduto tiếng Ý là gì?
  • presantificato tiếng Ý là gì?
  • portamina tiếng Ý là gì?
  • volto tiếng Ý là gì?
  • carpenteria tiếng Ý là gì?
  • salario indicizzato tiếng Ý là gì?
  • sventurato tiếng Ý là gì?
  • masnadiere tiếng Ý là gì?
  • stufare tiếng Ý là gì?
  • sbafatore tiếng Ý là gì?
  • removibile tiếng Ý là gì?
  • in crisi tiếng Ý là gì?
  • camicia da notte tiếng Ý là gì?
  • medico condotto tiếng Ý là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của era trong tiếng Ý

era có nghĩa là: * danh từ- {era} thời đại, kỷ nguyên, (địa lý,địa chất) đại- {age} tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look- {eon} thời đại, niên kỷ, sự vĩnh viễn; khoảng thời gian vô tận

Đây là cách dùng era tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ era tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {era} thời đại tiếng Ý là gì? kỷ nguyên tiếng Ý là gì? (địa lý tiếng Ý là gì?địa chất) đại- {age} tuổi tiếng Ý là gì? tuổi già tiếng Ý là gì? tuổi tác tiếng Ý là gì? thời đại tiếng Ý là gì? thời kỳ tiếng Ý là gì? tuổi trưởng thành tiếng Ý là gì? (thông tục) tiếng Ý là gì? ((thường) số nhiều) lâu lắm tiếng Ý là gì? hàng thế kỷ tiếng Ý là gì? thế hệ tiếng Ý là gì? xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình tiếng Ý là gì? (xem) consent tiếng Ý là gì? già mà còn khoẻ tiếng Ý là gì? nom trẻ hơn tuổi tiếng Ý là gì? (từ Mỹ tiếng Ý là gì?nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài tiếng Ý là gì? hàng thế kỷ tiếng Ý là gì? tuổi già tiếng Ý là gì? tuổi già sung sướng tiếng Ý là gì? tuổi già tiếng Ý là gì? tuổi hạc tiếng Ý là gì? những bệnh tật lúc tuổi già tiếng Ý là gì? (xem) look- {eon} thời đại tiếng Ý là gì? niên kỷ tiếng Ý là gì? sự vĩnh viễn tiếng Ý là gì? khoảng thời gian vô tận

Từ khóa » Từ Era Là Gì