That was an era in which someone with a technical answer - an immunization or an antibiotic - really did know best. Từ Cambridge English Corpus. Recent ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Also, much of this research has been conducted by musicologists, many of whom specialise in past eras of music history. Từ Cambridge English ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "era" trong một câu ... Collier devotes nearly 300 pages to decry what he perceived as profanity and moral degeneration in the stage ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · a period marked by distinctive character or reckoned from a fixed point or event; epoch · a major division of geological time; an era is usually ...
Xem chi tiết »
era có nghĩa là: era /'iərə/* danh từ- thời đại, kỷ nguyên=Christian era+ công nguyên- (địa lý,địa chất) đại=mesozoic era+ đại trung sinh.
Xem chi tiết »
BrE /'ɪərə/. NAmE /'ɪrə hoặc 'erə/. Thông dụng. Danh từ. Thời đại, kỷ nguyên. Christian era: công nguyên. (địa lý,địa chất) đại. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
Bản dịch "era" trong từ điển miễn phí Tiếng Anh - Tiếng Việt: thời đại, kỷ nguyên, đại. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "era" · 1. Pre-conquest era. · 2. An era of peace. · 3. Warlord Era begins in China. · 4. It is a dark era. · 5. A new era has begun. · 6. The era of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ era trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Phát âm era. era /'iərə/. danh từ. thời đại, kỷ nguyên. Christian era: công nguyên ... mesozoic era: ...
Xem chi tiết »
ERA là gì? ERA là “Earned Run Average” trong tiếng Anh. ERA là viết tắt của từ gì? Từ được viết tắt ...
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của ERA. ... bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. từ viết ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. từ ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của "Era" trong các cụm từ và câu khác nhau ... Bản dịch của"Era". Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? era de esperarse. A: No wonder.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Era Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ era trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu