IS THE ERA Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

IS THE ERA Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [iz ðə 'iərə]Danh từis the era [iz ðə 'iərə] là thời đạiis the ageis the erais the epochlà kỷ nguyênis the erawas the epochlà thời kỳis the periodwas an erathờitimeperioderaagemomentfashion

Ví dụ về việc sử dụng Is the era trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Now is the era of Asia.Bây giờ là thời của Châu Á.The era that we're in right now is the era of science.Thời đại chúng ta đang sống là thời đại khoa học.This is the era of lies.Đây là một thời đại của sự dối trá.Is the era of $1,000 phones here to stay?Thời của điện thoại nghìn đô đã tới?Geologically, the Cainozoic is the era when continents moved into their current positions.Về mặt địa chất, đại Tân sinh là kỷ nguyên khi các lục địa chuyển dịch tới vị trí hiện nay. Mọi người cũng dịch thisistheeraIs the era of $1,000 phones here to stay?Thời của chiếc điện thoại nghìn đô đã đến?This is no problem because now is the era of the internet, everything is done online.Đây không phải vấn đề bởi bây giờ là thời đại của mạng internet, mọi thứ đều được thực hiện trên mạng.Is the era of cheap Chinese labour almost over?Kỷ nguyên lao động giá rẻ của Trung Quốc thực sự đã qua?Now is the era of Asia.Nhưng bây giờ đã là thời của châu Á.Now is the era of automatic transmission systems and electric automobiles.Bây giờ là thời buổi của các loại đạp điện và xe điện.This is the era of uncertainties.Đây là thời của sự bất định.This is the era of high definition, so low-resolution photography makes a brand seem old or unsuccessful.Đây là thời đại của độ phân giải cao, vì vậy chụp ảnh độ phân giải thấp làm cho một thương hiệu dường như cũ hoặc không thành công.This is the era of cooperation.Đây là kỷ nguyên của sự hợp tác.This is the era of fax/modems, email,the new online world, and dazzling multimedia games and educational software.Đây là kỷ nguyên của fax/ mô- đem, email, một thế giới trực tuyến mới, những trò chơi đa phương tiện và những phần mềm giáo dục.This is the era of collaboration.Đây là kỷ nguyên của sự hợp tác.Now is the era of internet revolution, the effort you put in now will decide how you will live in the next 50 years.".Bây giờ là thời đại của Internet, những nỗ lực bây giờ của bạn sẽ quyết định bạn sống như thế nào trong 50 năm tới.”.This is the era of renting apartments.Đây là thời kỳ của thuê căn hộ.This is the era of selfies.Thời đại này là thời của selfie.This is the era of online betting.Đây là thời sơ khai của cá cược online.Now is the era of complete revolution.Đây là thời kỳ hoàn thành cách mạng.This is the era of the Big Lie.Đây là một thời đại của sự dối trá.This is the era of challenge and opportunity.Đó là thời gian của thách đố và cơ hội.It is the era of the Algiers War.Đó là thời cuối của chiến tranh Algérie.This is the era of the SELFIE.Thời đại này là thời của selfie.This is the era of the"priesthood of the believers".Vì nay là thời của‘ linh đạo'.Today is the era of thoughts, dialogue and cultural exchanges.".Giờ là thời của tư duy, đối thoại và trao đổi văn hóa".The Third Wave is the era when the Internet stops belonging to Internet companies.Làn sóng Thứ ba là kỷ nguyên mà Internet sẽ không còn thuộc về các công ty Internet nữa.Because it is the era of the brand name, with a good quality brand name you can do many things.Bởi vì đây là thời đại của thương hiệu và với một thương hiệu hàng đầu bạn sẽ có thể làm được rất nhiều việc.This is the era for the False Prophets to emerge and many of My children will find it difficult to discern truth from fiction.Lúc này là thời kỳ của các tiên tri giả nổi lên và nhiều con cái Cha cảm thấy khó để nhận ra Sự Thật giữa những điều bịa đặt.This is the era of fierce competition on employment, investment in capital construction more difficult, state investment navigation key focus.Đây là thời kỳ cạnh tranh gay gắt về công việc làm, vốn đầu tư cho xây dựng cơ bản càng khó khăn, Nhà nước chuyển hướng đầu tư có trọng tâm trọng điểm.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 100, Thời gian: 0.0482

Xem thêm

this is the erađây là thời đạiđây là kỷ nguyênđây là thời kỳ

Is the era trong ngôn ngữ khác nhau

  • Tiếng nhật - 時代
  • Tiếng slovenian - je doba
  • Người hy lạp - είναι η εποχή
  • Người serbian - je doba
  • Tiếng slovak - je doba
  • Tiếng rumani - este epoca
  • Tiếng hindi - युग है
  • Tiếng croatia - je doba
  • Tiếng indonesia - adalah era
  • Tiếng đức - ist die zeit
  • Hà lan - is het tijdperk
  • Người ăn chay trường - е ерата
  • Bồ đào nha - é a era
  • Người ý - è l'era

Từng chữ dịch

isđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộterathời đạikỷ nguyênthời kỳthời kìeradanh từerabeđộng từbịbetrạng từđangrấtbelà một is the equivalentis the error

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt is the era English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Từ Era Trong Tiếng Anh