"eraser" Là Gì? Nghĩa Của Từ Eraser Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"eraser" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm eraser
eraser- danh từ
- người xoá, người xoá bỏ
- cái tẩy, cái cạo
- giẻ lau bảng tha thiết
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh eraser
Từ điển WordNet
- an implement used to erase something
n.
Từ khóa » Từ Eraser Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Eraser«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Ý Nghĩa Của Eraser Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ERASER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ERASER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Eraser Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Eraser/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
ERASER Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Eraser Đọc Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Erase - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Eraser Trong Tiếng Anh - Cambridge ...
-
An Eraser Nghĩa Là Gì
-
'eraser|erasers' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh