Erratic Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "erratic" thành Tiếng Việt
thất thường, bạ đâu hay đấy, chất chưởng là các bản dịch hàng đầu của "erratic" thành Tiếng Việt.
erratic adjective noun ngữ pháp(geology) a rock moved by geologic forces from one location to another, usually by a glacier. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm erraticTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
thất thường
adjectiveYou've been so erratic lately, as you are now.
Chàng rất thất thường dạo gần đây, giống như chàng bây giờ.
GlosbeMT_RnD -
bạ đâu hay đấy
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chất chưởng
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- lang thang
- được chăng hay chớ
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " erratic " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "erratic" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Erratic
-
Ý Nghĩa Của Erratic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Erratic – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Dịch Từ "erratic" Từ Anh Sang Việt
-
Nghĩa Của Từ : Erratic | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Erratic - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
ERRATIC Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Erratic - Ebook Y Học - Y Khoa
-
"erratic" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Anh) | HiNative
-
Nghĩa Của Từ Erratic Là Gì
-
Actively Prevent Flu In The Erratic Rainy Season - Vinmec
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'erratic' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
IELTS Face-Off - Facebook