Nghĩa Của Từ Erratic - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i'rætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy
    (y học) chạy, di chuyển (chỗ đau)
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lang thang
    erratic blocks (địa lý,địa chất) đá tảng lang thang erratic driving sự lái chưa vững, sự lái chập choạng (ô tô)

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tính tình thất thường, người được chăng hay chớ, người bạ đâu hay đấy

    Hóa học & vật liệu

    không định kỳ

    Xây dựng

    tảng trôi dạt

    Kỹ thuật chung

    không ổn định
    lang thang
    erratic block khối tảng lang thang erratic block đá lang thang erratic boulder đá tảng lang thang erratic rock đá lang thang
    thất thường
    tản mạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    aberrant , abnormal , anomalous , arbitrary , bizarre , capricious , changeable , desultory , devious , dicey , directionless , dubious , eccentric , fitful , flaky * , fluctuant , idiosyncratic , iffy * , incalculable , inconsistent , inconstant , irregular , meandering , mercurial , nomadic , oddball * , peculiar , planetary , rambling , roving , shifting , spasmodic , strange , stray , uncertain , undirected , unnatural , unreliable , unstable , unusual , vagarious , variable , volatile , wayward , weird , whimsical , wandering , patchy , spotty , unsteady , fantastic , fantastical , fickle , freakish , temperamental , ticklish , unpredictable , cranky , curious , odd , outlandish , quaint , queer , quirky , singular , circuitous , errant , fallible , fanciful , tangential , vagrant , wacky , wild

    Từ trái nghĩa

    adjective
    certain , consistent , definite , dependable , predictable , regular , reliable , steady , sure , unchanging Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Erratic »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Tiểu Đông Tà, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Từ Erratic