Esprit Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ esprit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng esprit

esprit /'espri:/

Phát âm

Ý nghĩa

danh từ

  tính dí dỏm

← Xem thêm từ espressos Xem thêm từ esprit de corps →

Từ vựng liên quan

E e esp it pr ri sp sprit

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Esprit Có Nghĩa Là Gì