Esprit - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪs.ˈpri/
Danh từ
[sửa]esprit /ɪs.ˈpri/
- Tính dí dỏm.
Tham khảo
[sửa]- "esprit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
esprit/ɛs.pʁi/ | esprits/ɛs.pʁi/ |
esprit gđ /ɛs.pʁi/
- Thần, thần linh. Esprits célestes — thiên thần
- Hồn; tâm thần. Conserver l’esprit libre — giữ cho tâm thần rảnh rang
- Tinh thần. La chair et l’esprit — xác thịt và tinh thần L’esprit d’une constitution — tinh thần của một bản hiến pháp
- Óc, đầu óc. Esprit d’observation — óc quan sát Esprit étroit — đầu óc hẹp hòi
- Trí tuệ, trí lực. Cultiver son esprit — rèn luyện trí tuệ
- Tài trí, sự tinh anh; sự dí dỏm. Homme d’esprit — người tinh anh; người dí dỏm Avoir de l'esprit jusqu'au bout des doigts; avoir de l'esprit comme quatre — nhiều tài trí; rất hóm hỉnh, rất dí dỏm. avoir l’esprit de l’escalier — nghĩ ra chậm quá điều đáng nói bon esprit — thái độ hợp thời, ý thức đúng đắn en esprit — trong tư tưởng; theo tưởng tượng entrer dans l’esprit de — thấu suốt tinh thần của, có ý thức rõ rệt về esprit de clocher — xem clocher esprit de corps — tinh thần tập thể esprit de géométrie — óc lý luận, óc biện luận esprit de retour — muốn qua lại (quê hương, cái cũ) esprit faux — óc sai lệch esprit fort — óc phóng túng; óc lập dị esprit humain — tinh thần nhân đạo esprit public — (từ cũ, nghĩa cũ) công luận être dans l’esprit de — theo đúng tinh thần của faire de l’esprit; courir après l’esprit — tỏ ra hóm hỉnh mauvais esprit — tính bướng bỉnh; tính xảo trá perdre l’esprit — điên rồ présence d’esprit — sự nhanh trí tour d’esprit — cách suy nghĩ, cách đặt vấn đề trait d’esprit — lời dí dỏm, lời hóm hỉnh vue de l’esprit — mộng tưởng, không tưởng
Trái nghĩa
[sửa]- Chair, corps
- Matière
- Bêtise, inintelligence
- lourdeur, pesanteur
- Platitude
Tham khảo
[sửa]- "esprit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Esprit Có Nghĩa Là Gì
-
Esprit Nghĩa Là Gì?
-
Esprit
-
ESPRIT Là Gì? -định Nghĩa ESPRIT | Viết Tắt Finder
-
Esprit Là Gì - Nghĩa Của Từ Esprit
-
Esprit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Esprit Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Pháp? - Duolingo
-
"esprit" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Pháp (Pháp) | HiNative
-
Esprit Fort Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Top 10 đồng Hồ Esprit ưu đãi 8/3, Món Quà ý Nghĩa Cho Người Thương
-
Esprit Fort Là Gì? - FindZon
-
Esprit đánh Mất Linh Hồn - Brands Vietnam
-
Mắt Kính Esprit Của Nước Nào? Có Tốt Không? Có Nên Sở Hữu Ngay?
-
Esprit Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Nghĩa Của Từ Esprit, Từ Esprit Là Gì? (từ điển Anh-Việt)