Esprit

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. esprit
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
esprit Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: esprit Phát âm : /'espri:/

+ danh từ

  • tính dí dỏm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "esprit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "esprit" esparto esprit expert export
  • Những từ có chứa "esprit" esprit esprit de corps esprit fort
Lượt xem: 605 Từ vừa tra + esprit : tính dí dỏm

Từ khóa » Esprit Có Nghĩa Là Gì