Establish - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈstæ.blɪʃ] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ establissen, từ tiếng Pháp cổ establir, từ établir, từ tiếng Latinh stabilire, từ stabilis (“vững”), từ stāre (“đứng lên”).
Ngoại động từ
[sửa]establish ngoại động từ /ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
- Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government — lập chính phủ to establish diplomatic relations — kiến lập quan hệ ngoại giao
- Đặt (ai vào một địa vị...).
- Chứng minh, xác minh (sự kiện...).
- Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...).
- Chính thức hóa (nhà thờ).
- Củng cố, làm vững chắc. to establish one's reputation — củng cố thanh danh to establish one's health — lấy lại sức khoẻ to establish oneself — sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống to establish oneself as a grocer — sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm
Chia động từ
[sửa] Bảng chia động từ của establishDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to establish | |||||
Phân từ hiện tại | establishing | |||||
Phân từ quá khứ | established | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | establish | establish hoặc establishest¹ | establishs hoặc establisheth¹ | establish | establish | establish |
Quá khứ | established | established hoặc establishedst¹ | established | established | established | established |
Tương lai | will/shall² establish | will/shall establish hoặc wilt/shalt¹ establish | will/shall establish | will/shall establish | will/shall establish | will/shall establish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | establish | establish hoặc establishest¹ | establish | establish | establish | establish |
Quá khứ | established | established | established | established | established | established |
Tương lai | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | establish | — | let’s establish | establish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "establish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Trọng âm Từ Established
-
Established - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESTABLISH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Established Trong Tiếng Anh - Forvo
-
B. Official
-
Chia động Từ "to Establish" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise Trong Tiếng Anh
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Vinmec Established A Center For Counseling And Treatment Of ...
-
Establish đi Với Giới Từ Gì?
-
Tìm Một Từ Có Phần Gạch Có Cách Phát âm Khác Với Các Từ Còn Lại.