Establish - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪʃ/
Hoa Kỳ[ɪ.ˈstæ.blɪʃ]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cổ establissen, từ tiếng Pháp cổ establir, từ établir, từ tiếng Latinh stabilire, từ stabilis (“vững”), từ stāre (“đứng lên”).

Ngoại động từ

[sửa]

establish ngoại động từ /ɪ.ˈstæ.blɪʃ/

  1. Lập, thành lập, thiết lập, kiến lập. to establish a government — lập chính phủ to establish diplomatic relations — kiến lập quan hệ ngoại giao
  2. Đặt (ai vào một địa vị...).
  3. Chứng minh, xác minh (sự kiện...).
  4. Đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...).
  5. Chính thức hóa (nhà thờ).
  6. Củng cố, làm vững chắc. to establish one's reputation — củng cố thanh danh to establish one's health — lấy lại sức khoẻ to establish oneself — sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống to establish oneself as a grocer — sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm

Chia động từ

[sửa] Bảng chia động từ của establish
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to establish
Phân từ hiện tại establishing
Phân từ quá khứ established
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại establish establish hoặc establishest¹ establishs hoặc establisheth¹ establish establish establish
Quá khứ established established hoặc establishedst¹ established established established established
Tương lai will/shall² establish will/shall establish hoặc wilt/shalt¹ establish will/shall establish will/shall establish will/shall establish will/shall establish
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại establish establish hoặc establishest¹ establish establish establish establish
Quá khứ established established established established established established
Tương lai were to establish hoặc should establish were to establish hoặc should establish were to establish hoặc should establish were to establish hoặc should establish were to establish hoặc should establish were to establish hoặc should establish
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại establish let’s establish establish
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "establish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=establish&oldid=1835902” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Trọng âm Từ Established