Established - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈstæ.blɪʃt/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈstæ.blɪʃt] |
Động từ
[sửa]established
- Quá khứ và phân từ quá khứ của establish a school established by the governmentmột ngôi trường thành lập bởi chính phủ
Chia động từ
[sửa] establishDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to establish | |||||
Phân từ hiện tại | establishing | |||||
Phân từ quá khứ | established | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | establish | establish hoặc establishest¹ | establishes hoặc establisheth¹ | establish | establish | establish |
Quá khứ | established | established hoặc establishedst¹ | established | established | established | established |
Tương lai | will/shall² establish | will/shall establish hoặc wilt/shalt¹ establish | will/shall establish | will/shall establish | will/shall establish | will/shall establish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | establish | establish hoặc establishest¹ | establish | establish | establish | establish |
Quá khứ | established | established | established | established | established | established |
Tương lai | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish | were to establish hoặc should establish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | establish | — | let’s establish | establish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]established /ɪ.ˈstæ.blɪʃt/
- Đã thành lập, đã thiết lập.
- Đã được đặt (vào một địa vị).
- Đã xác minh (sự kiện... ).
- Đã được đưa vào (thói quen, sự tín ngưỡng... ).
- Đã chính thức hoá (nhà thờ).
- Đã định, đã chắc, được củng cố; đã thích nghi.
- Có uy tín.
Tham khảo
[sửa]- "established", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ
- Hình thức quá khứ
- Phân từ quá khứ
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Trọng âm Từ Established
-
Establish - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESTABLISH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Established Trong Tiếng Anh - Forvo
-
B. Official
-
Chia động Từ "to Establish" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise Trong Tiếng Anh
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Vinmec Established A Center For Counseling And Treatment Of ...
-
Establish đi Với Giới Từ Gì?
-
Tìm Một Từ Có Phần Gạch Có Cách Phát âm Khác Với Các Từ Còn Lại.