Ý Nghĩa Của Established Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Từ của Ngày
C-suite
UK /ˈsiːˌswiːt/ US /ˈsiːˌswiːt/Từ khóa » Trọng âm Từ Established
-
Establish - Wiktionary Tiếng Việt
-
Established - Wiktionary Tiếng Việt
-
ESTABLISH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Established Trong Tiếng Anh - Forvo
-
B. Official
-
Chia động Từ "to Establish" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Phân Biệt Found, Establish, Set Up, Install, Organise Trong Tiếng Anh
-
CÁCH PHÁT ÂM –S / ES VÀ -ED - THPT Phú Tâm
-
Vinmec Established A Center For Counseling And Treatment Of ...
-
Establish đi Với Giới Từ Gì?
-
Tìm Một Từ Có Phần Gạch Có Cách Phát âm Khác Với Các Từ Còn Lại.